Bản dịch của từ Heterosexual trong tiếng Việt

Heterosexual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterosexual (Adjective)

hɛtəɹəsˈɛkʃul
hɛtɚoʊsˈɛkʃəwl
01

(của một người) bị thu hút về mặt tình dục bởi người khác giới.

Of a person sexually attracted to people of the opposite sex.

Ví dụ

She is a heterosexual woman in a committed relationship with a man.

Cô ấy là một phụ nữ đồng tính trong một mối quan hệ nghiêm túc với một người đàn ông.

The event welcomes both homosexual and heterosexual attendees.

Sự kiện chào đón cả những người tham dự đồng tính lẫn người tham dự trái tính.

The survey aims to understand the perspectives of heterosexual individuals.

Cuộc khảo sát nhằm mục đích hiểu quan điểm của những người đồng tính.

Dạng tính từ của Heterosexual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heterosexual

Dị tính luyến ái

-

-

Heterosexual (Noun)

hɛtəɹəsˈɛkʃul
hɛtɚoʊsˈɛkʃəwl
01

Một người dị tính.

A heterosexual person.

Ví dụ

She is a heterosexual.

Cô ấy là một người đồng tính.

He came out as a heterosexual.

Anh ấy đã công khai là người đồng tính.

The survey included questions about being heterosexual.

Cuộc khảo sát bao gồm câu hỏi về việc là người đồng tính.

Dạng danh từ của Heterosexual (Noun)

SingularPlural

Heterosexual

Heterosexuals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heterosexual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterosexual

Không có idiom phù hợp