Bản dịch của từ Heterosexual trong tiếng Việt
Heterosexual
Heterosexual (Adjective)
She is a heterosexual woman in a committed relationship with a man.
Cô ấy là một phụ nữ đồng tính trong một mối quan hệ nghiêm túc với một người đàn ông.
The event welcomes both homosexual and heterosexual attendees.
Sự kiện chào đón cả những người tham dự đồng tính lẫn người tham dự trái tính.
The survey aims to understand the perspectives of heterosexual individuals.
Cuộc khảo sát nhằm mục đích hiểu quan điểm của những người đồng tính.
Dạng tính từ của Heterosexual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heterosexual Dị tính luyến ái | - | - |
Heterosexual (Noun)
Một người dị tính.
A heterosexual person.
She is a heterosexual.
Cô ấy là một người đồng tính.
He came out as a heterosexual.
Anh ấy đã công khai là người đồng tính.
The survey included questions about being heterosexual.
Cuộc khảo sát bao gồm câu hỏi về việc là người đồng tính.
Dạng danh từ của Heterosexual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heterosexual | Heterosexuals |
Họ từ
Heterosexual là một thuật ngữ chỉ những người có xu hướng tình dục hấp dẫn đối với giới tính khác, chủ yếu bao gồm nam giới bị thu hút bởi nữ giới và ngược lại. Trong ngữ cảnh nghiên cứu giới và tình dục, khái niệm này đối lập với đồng tính và song tính. Tại Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt trong mức độ sử dụng, với một số khu vực ở Anh có nhấn mạnh hơn vào độ đa dạng trong hệ thống phân loại tình dục.
Từ "heterosexual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "hetero-" có nghĩa là "khác" và "sexus" có nghĩa là "giới tính". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, được sử dụng để chỉ những người có xu hướng tình dục hấp dẫn đối với giới tính khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phân chia rõ ràng giữa các giới tính và diễn đạt sự thu hút trong các mối quan hệ tình dục và tình cảm.
Từ "heterosexual" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về xu hướng tình dục, đa dạng giới tính và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ cũng được tìm thấy trong các tài liệu học thuật, văn chương, và báo chí, nhằm mô tả các mối quan hệ giữa nam và nữ, góp phần vào các cuộc tranh luận về quyền lợi và sự bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp