Bản dịch của từ Heterosexuality trong tiếng Việt

Heterosexuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterosexuality (Noun)

hɛtɚoʊsɛkʃəwˈælɪti
hɛtəɹəsɛkʃuˈælɪti
01

Trạng thái bị hấp dẫn tình dục bởi người khác giới.

The state of being sexually attracted to people of the opposite sex.

Ví dụ

Heterosexuality is common in many cultures around the world today.

Heterosexuality rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới ngày nay.

Heterosexuality is not the only sexual orientation in society.

Heterosexuality không phải là xu hướng tình dục duy nhất trong xã hội.

Is heterosexuality accepted in all social circles in America?

Heterosexuality có được chấp nhận trong tất cả các vòng xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heterosexuality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterosexuality

Không có idiom phù hợp