Bản dịch của từ Hews trong tiếng Việt
Hews

Hews (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị hew.
Thirdperson singular simple present indicative of hew.
She hews social norms to create a more inclusive environment.
Cô ấy định hình các chuẩn mực xã hội để tạo môi trường hòa nhập hơn.
He does not hew to outdated traditions in his community.
Anh ấy không tuân theo các truyền thống lỗi thời trong cộng đồng của mình.
Does she hew her beliefs from current social movements?
Liệu cô ấy có định hình niềm tin từ các phong trào xã hội hiện tại không?
Họ từ
Từ "hews" là dạng số nhiều của động từ "hew", có nghĩa là chặt, đẽo hoặc cắt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho một vật từ dạng thô thành dạng tinh xảo hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. "Hew" /hjuː/ thường được phát âm giống nhau, nhưng trong một số khu vực, giọng nói có thể ảnh hưởng đến âm thanh đầu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc văn học, liên quan đến sự chế tác vật liệu.
Từ "hews" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "hewen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "houwen", có nghĩa là "chặt" hoặc "cắt". Rễ từ này liên quan đến tiếng Latinh "caedere", có nghĩa là "giết" hay "cắt" trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc định hình vật liệu, đặc biệt là gỗ. Ngày nay, "hews" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc chặt đẽ, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc tuân theo, làm theo những quy tắc hay nguyên tắc nhất định.
Từ "hews" là dạng số nhiều của động từ "hew", có nghĩa là chặt hay cắt, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động tạo hình từ vật liệu cứng như gỗ hoặc đá. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, xây dựng hoặc văn hóa dân gian. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc các bài luận diễn giải liên quan đến thủ công mỹ nghệ.