Bản dịch của từ Hews trong tiếng Việt
Hews
Verb
Hews (Verb)
hjˈuz
hjˈuz
01
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị hew.
Thirdperson singular simple present indicative of hew.
Ví dụ
She hews social norms to create a more inclusive environment.
Cô ấy định hình các chuẩn mực xã hội để tạo môi trường hòa nhập hơn.
He does not hew to outdated traditions in his community.
Anh ấy không tuân theo các truyền thống lỗi thời trong cộng đồng của mình.
Does she hew her beliefs from current social movements?
Liệu cô ấy có định hình niềm tin từ các phong trào xã hội hiện tại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hews
Không có idiom phù hợp