Bản dịch của từ Hexahedron trong tiếng Việt
Hexahedron
Hexahedron (Noun)
The artist created a hexahedron sculpture for the community center project.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình lục diện cho dự án trung tâm cộng đồng.
The hexahedron design did not appeal to the local art committee.
Thiết kế hình lục diện không thu hút ủy ban nghệ thuật địa phương.
Is the hexahedron shape popular in modern social art installations?
Hình dạng lục diện có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Hexahedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hexahedron | Hexahedrons |
Họ từ
Từ "hexahedron" chỉ một đa diện có sáu mặt. Trong hình học, đây là một trong những hình khối cơ bản, thường được hiểu là hình lập phương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "hexahedron" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "hexahedron" có thể được dùng để chỉ một loại hình khối trong toán học hoặc các nghiên cứu về hình học không gian.
Từ "hexahedron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "hex-" có nghĩa là "sáu" và "hedron" có nghĩa là "mặt". Thuật ngữ này chỉ một dạng hình học ba chiều có sáu mặt, thường là một khối lập phương. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ các nghiên cứu về hình học của các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Euclid, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong toán học và khoa học để mô tả các cấu trúc không gian phức tạp.
Từ "hexahedron" là một thuật ngữ phổ biến trong toán học và hình học, thường chỉ về một hình khối ba chiều có sáu mặt phẳng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề về hình học hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học như toán học, vật lý, và thiết kế đồ họa, đặc biệt khi mô tả cấu trúc không gian hoặc các đối tượng hình học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp