Bản dịch của từ Hick trong tiếng Việt

Hick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hick (Noun)

hɪk
hˈɪk
01

Một người sống ở nông thôn, bị coi là không thông minh hoặc quê mùa.

A person who lives in the country regarded as being unintelligent or parochial.

Ví dụ

The hick enjoyed the rural life with his family.

Người dân quê thích cuộc sống nông thôn với gia đình.

The city folk often made fun of the hick's accent.

Người dân thành thị thường chế nhạo giọng điệu của người dân quê.

The hick's knowledge of city life was limited and outdated.

Kiến thức về cuộc sống thành phố của người dân quê hạn chế và lạc hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hick

Không có idiom phù hợp