Bản dịch của từ Parochial trong tiếng Việt
Parochial

Parochial (Adjective)
Her parochial views limited her understanding of diverse cultures.
Quan điểm hẹp hòi của cô ấy hạn chế hiểu biết về văn hóa đa dạng.
He was criticized for his parochial mindset in the global discussion.
Anh ta bị chỉ trích vì tư duy hẹp hòi trong cuộc thảo luận toàn cầu.
Are parochial beliefs hindering progress in the society?
Liệu những niềm tin hẹp hòi có đang cản trở tiến bộ trong xã hội không?
Her parochial views hindered her ability to understand diverse cultures.
Quan điểm hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho khả năng hiểu biết về văn hóa đa dạng.
He doesn't realize how parochial his opinions are on social issues.
Anh ấy không nhận ra mức độ hẹp hòi của quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
Are parochial attitudes a barrier to effective communication in society?
Quan điểm hẹp hòi có phải là rào cản đối với việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Họ từ
Từ "parochial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parochialis", có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến giáo xứ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để diễn tả những quan điểm, ý nghĩ hẹp hòi hoặc chỉ giới hạn trong một phạm vi nhỏ, không nhìn nhận được vấn đề lớn hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm; tuy nhiên, trong sử dụng, "parochial" ở miền Bắc Mỹ có thể xuất hiện trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Anh thường mang nghĩa phê phán hơn.
Từ "parochial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parochialis", xuất phát từ "parochia", nghĩa là giáo xứ. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những điều liên quan đến một giáo xứ trong Giáo hội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang những khía cạnh hạn chế, địa phương hóa hoặc thiếu tầm nhìn rộng. Ngày nay, "parochial" thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hẹp hòi, không toàn diện, phản ánh sự giới hạn trong suy nghĩ và nhận thức.
Từ "parochial" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi các chủ đề như giáo dục và xã hội thường được bàn luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hạn hẹp về tư duy hay quan điểm, thường liên quan đến các vấn đề địa phương hoặc tôn giáo. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán về sự thiếu hiểu biết hay chấp nhận sự khác biệt văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp