Bản dịch của từ Parochial trong tiếng Việt

Parochial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parochial (Adjective)

pɚˈoʊkil
pəɹˈoʊkil
01

Liên quan đến một giáo xứ của giáo hội.

Relating to a church parish.

Ví dụ

Her parochial views limited her understanding of diverse cultures.

Quan điểm hẹp hòi của cô ấy hạn chế hiểu biết về văn hóa đa dạng.

He was criticized for his parochial mindset in the global discussion.

Anh ta bị chỉ trích vì tư duy hẹp hòi trong cuộc thảo luận toàn cầu.

Are parochial beliefs hindering progress in the society?

Liệu những niềm tin hẹp hòi có đang cản trở tiến bộ trong xã hội không?

02

Có tầm nhìn hoặc phạm vi hạn chế hoặc hẹp.

Having a limited or narrow outlook or scope.

Ví dụ

Her parochial views hindered her ability to understand diverse cultures.

Quan điểm hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho khả năng hiểu biết về văn hóa đa dạng.

He doesn't realize how parochial his opinions are on social issues.

Anh ấy không nhận ra mức độ hẹp hòi của quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.

Are parochial attitudes a barrier to effective communication in society?

Quan điểm hẹp hòi có phải là rào cản đối với việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parochial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parochial

Không có idiom phù hợp