Bản dịch của từ Hicked trong tiếng Việt
Hicked

Hicked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hick.
Simple past and past participle of hick.
Last year, he hicked through the rural areas of Kentucky.
Năm ngoái, anh ấy đã đi bộ qua các vùng nông thôn Kentucky.
They didn’t hick to the city for the social event.
Họ đã không đi bộ đến thành phố cho sự kiện xã hội.
Did she hick to the festival last summer?
Cô ấy có đi bộ đến lễ hội mùa hè năm ngoái không?
"Hicked" là một từ thuộc dạng quá khứ của động từ "hick", thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị tính từ "người quê mùa", có nghĩa là một người có cách sống, tư duy, hành vi bị xem là lạc hậu hoặc không tinh tế. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, và không có hình thức sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh. Ngoài ra, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể xúc phạm khi mô tả ai đó.
Từ "hicked" là một dạng biến thể của từ "hick", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "hick" - nghĩa là "người nông dân". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống tại khu vực nông thôn, thường mang nghĩa miệt thị chỉ sự thiếu giáo dục hoặc bình thường. Sự kết hợp giữa nguồn gốc nông thôn và những định kiến xã hội đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ này trong văn hóa đại chúng.
Từ "hicked" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một từ địa phương, ám chỉ đến các cử chỉ hoặc hành động liên quan đến việc đi bộ hoặc di chuyển. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể thấy trong văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm văn học mô tả đời sống nông thôn. Từ này cũng có thể liên kết với các chủ đề như du lịch, khám phá thiên nhiên hoặc hành trình cá nhân trong văn viết hiện đại.