Bản dịch của từ Hideaway trong tiếng Việt

Hideaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hideaway (Noun)

hˈɑɪdəwˌei
hˈɑɪdəwˌei
01

Một nơi được sử dụng để ẩn náu hoặc làm nơi ẩn náu khỏi người khác.

A place used for hiding in or as a retreat from other people.

Ví dụ

The celebrity built a luxurious hideaway to escape the paparazzi.

Ngôi nhà ẩn náu xa xỉ mà ngôi sao xây dựng để trốn tránh báo chí.

The small island served as a peaceful hideaway for the couple.

Hòn đảo nhỏ phục vụ như một nơi ẩn náu yên bình cho cặp đôi.

The forest cabin was a perfect hideaway from the noisy city.

Căn nhà gỗ trong rừng là nơi ẩn náu hoàn hảo tránh xa thành phố ồn ào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hideaway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hideaway

Không có idiom phù hợp