Bản dịch của từ Hideaway trong tiếng Việt
Hideaway

Hideaway (Noun)
The celebrity built a luxurious hideaway to escape the paparazzi.
Ngôi nhà ẩn náu xa xỉ mà ngôi sao xây dựng để trốn tránh báo chí.
The small island served as a peaceful hideaway for the couple.
Hòn đảo nhỏ phục vụ như một nơi ẩn náu yên bình cho cặp đôi.
The forest cabin was a perfect hideaway from the noisy city.
Căn nhà gỗ trong rừng là nơi ẩn náu hoàn hảo tránh xa thành phố ồn ào.
Họ từ
"Từ 'hideaway' được hiểu là nơi ẩn náu hoặc chốn riêng tư, thường được dùng để chỉ một địa điểm nơi người ta có thể thư giãn hoặc trốn khỏi cuộc sống hối hả. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, 'hideaway' được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Từ này mang sắc thái tích cực, thường gợi nhớ đến sự bình yên và riêng tư".
Từ "hideaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hide away", kết hợp từ "hide" (che giấu) với hậu tố "away" (xa). Trong tiếng Latinh, từ "abditus" có nghĩa là "bị che giấu", là nguồn gốc của ý nghĩa chính của từ. Khái niệm "hideaway" được phát triển để chỉ nơi trú ẩn hoặc chốn riêng tư, thể hiện sự tách biệt và riêng tư, phản ánh sự tìm kiếm không gian yên tĩnh và an toàn trong cuộc sống hiện đại.
Từ "hideaway" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả nơi trú ẩn hoặc không gian riêng tư, thường liên quan đến sự bình yên và tách biệt khỏi nhịp sống hối hả. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, quảng cáo du lịch, và trong các cuộc hội thoại về giảm stress hay tìm kiếm sự lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp