Bản dịch của từ Hiding place trong tiếng Việt
Hiding place

Hiding place (Noun)
The park serves as a hiding place for local wildlife during winter.
Công viên là nơi ẩn náu cho động vật hoang dã địa phương vào mùa đông.
The community center is not a hiding place for lost pets.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi ẩn náu cho thú cưng bị mất.
Is the abandoned building a hiding place for homeless people?
Tòa nhà bỏ hoang có phải là nơi ẩn náu cho người vô gia cư không?
Hiding place (n) là một thuật ngữ chỉ địa điểm được sử dụng để trốn tránh, giấu giếm hoặc bảo vệ một vật hoặc người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thiên về các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc truyền thuyết, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong những mạch truyện hiện đại hoặc hình sự. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày để chỉ nơi an toàn, kín đáo.
Từ "hiding place" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hiding" là phân từ hiện tại của động từ "hide" (trốn), có nguồn gốc từ tiếng Old English "hydan", mang nghĩa "giấu diếm". Từ "place" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platea", nghĩa là "đường phố" hoặc "không gian". Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa hiện tại là nơi ẩn náu, nơi che giấu đồ vật hoặc con người, phản ánh bản chất của sự giấu diếm và tìm kiếm an toàn.
Cụm từ "hiding place" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với bối cảnh liên quan đến an toàn hoặc bảo mật thông tin. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, các tác phẩm viễn tưởng, hoặc trong ngữ cảnh mô tả nơi ẩn náu, giúp thể hiện sự tìm kiếm hoặc bảo vệ. Tình huống thường gặp bao gồm các câu chuyện trinh thám và các tác phẩm trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp