Bản dịch của từ Hiding place trong tiếng Việt

Hiding place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiding place (Noun)

hˈaɪdɪŋ pleɪs
hˈaɪdɪŋ pleɪs
01

Một nơi mà một cái gì đó hoặc ai đó có thể được ẩn giấu.

A place where something or someone may be hidden.

Ví dụ

The park serves as a hiding place for local wildlife during winter.

Công viên là nơi ẩn náu cho động vật hoang dã địa phương vào mùa đông.

The community center is not a hiding place for lost pets.

Trung tâm cộng đồng không phải là nơi ẩn náu cho thú cưng bị mất.

Is the abandoned building a hiding place for homeless people?

Tòa nhà bỏ hoang có phải là nơi ẩn náu cho người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiding place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiding place

Không có idiom phù hợp