Bản dịch của từ Hierarch trong tiếng Việt
Hierarch
Noun [U/C]
Hierarch (Noun)
hˈɑɪəɹˌɑɹk
hˈɑɪəɹˌɑɹk
01
Một linh mục trưởng, tổng giám mục, hoặc người lãnh đạo khác.
A chief priest, archbishop, or other leader.
Ví dụ
The hierarch of the church led the congregation in prayer.
Người lãnh đạo của nhà thờ dẫn dắt cộng đồng trong cầu nguyện.
The political hierarch attended the diplomatic meeting with other leaders.
Người lãnh đạo chính trị tham dự cuộc họp ngoại giao với những người lãnh đạo khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hierarch
Không có idiom phù hợp