Bản dịch của từ Hierarch trong tiếng Việt
Hierarch

Hierarch (Noun)
Một linh mục trưởng, tổng giám mục, hoặc người lãnh đạo khác.
A chief priest, archbishop, or other leader.
The hierarch of the church led the congregation in prayer.
Người lãnh đạo của nhà thờ dẫn dắt cộng đồng trong cầu nguyện.
The political hierarch attended the diplomatic meeting with other leaders.
Người lãnh đạo chính trị tham dự cuộc họp ngoại giao với những người lãnh đạo khác.
The social hierarch plays a significant role in shaping community values.
Người lãnh đạo xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá trị cộng đồng.
Họ từ
"Hierarch" là danh từ chỉ vị trí hoặc cá nhân nắm quyền lực trong một hệ thống phân cấp, thường liên quan đến tổ chức tôn giáo hoặc chính trị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, "hierarch" thường ám chỉ đến những người có thẩm quyền cao, mà sự phân cấp có thể được thể hiện trong các tổ chức như giáo hội hoặc hệ thống quản lý.
Từ "hierarch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarchēs", trong đó "hieros" có nghĩa là "thần thánh" và "archē" có nghĩa là "nguyên lý" hoặc "cai trị". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo tôn giáo có vị trí cao trong hệ thống giáo hội. Ngày nay, từ này đã mở rộng nghĩa để chỉ những người có quyền lực hoặc vị trí cao trong bất kỳ tổ chức nào, phản ánh cấu trúc phân cấp của xã hội hiện đại.
Từ "hierarch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này rất ít gặp do ngữ cảnh cụ thể mà nó thể hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về tổ chức hoặc hệ thống xã hội, từ này có thể xuất hiện. Ngoài ra, "hierarch" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo và quản lý, nơi phân cấp quyền lực và vai trò là chủ đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp