Bản dịch của từ Hierophant trong tiếng Việt
Hierophant

Hierophant (Noun)
Một người, đặc biệt là một linh mục, người giải thích những bí ẩn thiêng liêng hoặc những nguyên tắc bí truyền.
A person especially a priest who interprets sacred mysteries or esoteric principles.
The hierophant explained the ancient rituals to the community last week.
Người thầy giải thích các nghi lễ cổ xưa cho cộng đồng tuần trước.
The hierophant did not reveal the secrets of the sacred texts.
Người thầy đã không tiết lộ bí mật của các văn bản thiêng liêng.
Is the hierophant available for the upcoming social event in December?
Người thầy có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Mười Hai không?
Từ "hierophant" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là người giải thích các nghi lễ tôn giáo hoặc bí ẩn. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường chỉ những người có hiểu biết sâu sắc về tri thức tâm linh. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và triết học, tuy không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng trong văn cảnh văn hóa, nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ người hướng dẫn đến vị thầy tôn giáo.
Từ "hierophant" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hierophantes", nghĩa là "người trình bày thánh" hay "người diễn giải thần thánh". Trong văn hóa cổ đại, hierophant thường được chỉ đến với vai trò là người dẫn dắt trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi lễ Dionysian và Eleusinian. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa nhân vật tôn giáo mà còn chỉ những người cung cấp tri thức, giải thích các khái niệm phức tạp trong những bối cảnh khác nhau.
Từ "hierophant" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, bởi nó là một thuật ngữ chuyên ngành trong triết học và tôn giáo. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người truyền đạt kiến thức thiêng liêng hoặc hướng dẫn người khác trong một quy trình tâm linh. Nó có thể xuất hiện trong văn học, các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc các khóa học triết học, thường gắn liền với khía cạnh tâm linh và tri thức.