Bản dịch của từ Esoteric trong tiếng Việt
Esoteric
Esoteric (Adjective)
The esoteric discussion on quantum physics baffled most attendees.
Cuộc thảo luận huyền bí về vật lý lượng tử làm cho hầu hết người tham dự bối rối.
She belonged to an esoteric book club that focused on ancient texts.
Cô ấy thuộc một câu lạc bộ sách huyền bí tập trung vào văn bản cổ.
The esoteric language used in the lecture was challenging for beginners.
Ngôn ngữ huyền bí được sử dụng trong bài giảng là thách thức đối với người mới bắt đầu.
Dạng tính từ của Esoteric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Esoteric Bí truyền | - | - |
Từ "esoteric" dùng để chỉ những kiến thức hoặc thông tin chỉ dành cho một nhóm nhỏ người có hiểu biết sâu sắc, thường không phổ biến hoặc khó tiếp cận với số đông. Trong tiếng Anh, "esoteric" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "esoteric" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, tôn giáo, và nghệ thuật, thể hiện những khía cạnh sâu sắc và bí ẩn.
Từ "esoteric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "esōterikos", có nghĩa là "nội bộ" hay "chỉ dành cho một nhóm người nhất định". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến các tri thức, giáo lý hoặc thực hành bí truyền, được chia sẻ chỉ giữa một số ít người mà không phải công chúng. Ngày nay, "esoteric" được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc kiến thức khó hiểu, chuyên sâu, thường chỉ được những người trong lĩnh vực nhất định hiểu biết, thể hiện sự hạn chế trong việc tiếp cận thông tin.
Từ "esoteric" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về các khái niệm chuyên môn hoặc triết học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những kiến thức hay thông tin chỉ dành riêng cho một nhóm nhỏ người, như trong các lĩnh vực tôn giáo, nghệ thuật hoặc khoa học, nhằm nhấn mạnh tính chất bí truyền hoặc khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp