Bản dịch của từ High-caliber trong tiếng Việt

High-caliber

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-caliber (Adjective)

haɪ kˈæləbəɹ
haɪ kˈæləbəɹ
01

Chất lượng cao hoặc rất tốt.

High quality or very good.

Ví dụ

She is a high-caliber professional in the social sector.

Cô ấy là một chuyên gia chất lượng cao trong lĩnh vực xã hội.

The organization only hires high-caliber volunteers for their projects.

Tổ chức chỉ tuyển dụng các tình nguyện viên chất lượng cao cho dự án của họ.

The event received high-caliber support from various social influencers.

Sự kiện nhận được sự ủng hộ chất lượng cao từ nhiều người ảnh hưởng trong xã hội.

High-caliber (Noun)

haɪ kˈæləbəɹ
haɪ kˈæləbəɹ
01

Một mức độ cao về chất lượng hoặc sự xuất sắc.

A high level of quality or excellence.

Ví dụ

The high-caliber of the event attracted many attendees.

Sự chất lượng cao của sự kiện thu hút nhiều người tham dự.

She is known for her high-caliber leadership skills in the community.

Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng lãnh đạo chất lượng cao trong cộng đồng.

The organization only hires employees of high-caliber for their projects.

Tổ chức chỉ tuyển dụng nhân viên có chất lượng cao cho dự án của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-caliber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-caliber

Không có idiom phù hợp