Bản dịch của từ High hand trong tiếng Việt
High hand

High hand (Idiom)
Hành động hoặc cư xử kiêu ngạo hoặc ngạo mạn.
To act or behave arrogantly or haughtily.
She always has a high hand attitude towards her colleagues.
Cô ấy luôn có thái độ cao ngạo với đồng nghiệp của mình.
His high hand behavior often alienates people around him.
Hành vi cao ngạo của anh ta thường làm xa lánh mọi người xung quanh.
Being a leader doesn't mean you should have a high hand.
Là một người lãnh đạo không có nghĩa bạn phải cao ngạo.
Cụm từ "high hand" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh poker và các trò chơi bài, ám chỉ một người chơi có nhiều quyền lực và kiểm soát trong một ván bài nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "high hand" thường chỉ việc có bộ bài mạnh nhất, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn về quyền lực và kinh nghiệm trong các tình huống thảo luận hay thương lượng. Trong ngữ cảnh xã hội, "high hand" cũng có thể gợi ý về sự ưu thế hoặc quyền lực trong quan hệ giữa các cá nhân.
Cụm từ "high hand" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là sự kiểm soát hoặc quyền lực. Trong tiếng Latin, từ "altus" có nghĩa là cao, kết hợp với "manus" có nghĩa là tay, biểu trưng cho sự chủ động và quyền lực. Cụm từ này được sử dụng trong văn cảnh xã hội và chính trị để chỉ sự khắt khe trong quản lý, phản ánh quan hệ quyền lực không cân bằng. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ độc đoán trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức.
Cụm từ "high hand" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Reading, Writing, Listening và Speaking. Nó chủ yếu chỉ xuất hiện trong văn cảnh không chính thức, thường liên quan đến trò chơi bài hoặc tình huống cạnh tranh, nhằm diễn tả lợi thế của một người khi có bài mạnh. Trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc kinh doanh, "high hand" có thể ám chỉ những cá nhân có quyền lực hoặc vị thế nổi bật trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
