Bản dịch của từ High priest trong tiếng Việt
High priest
High priest (Noun)
Một linh mục trưởng trong một tôn giáo, đặc biệt là trong đạo do thái.
A chief priest in a religion particularly in judaism.
The high priest led the ceremony at the community center last Sunday.
Thầy tế cao dẫn dắt buổi lễ tại trung tâm cộng đồng hôm Chủ nhật.
The high priest does not allow any disrespect during the rituals.
Thầy tế cao không cho phép sự thiếu tôn trọng trong các nghi lễ.
Is the high priest attending the social event next week?
Thầy tế cao có tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
"High priest" (tiếng Việt: "Tối cao tế") là một thuật ngữ chỉ vị trí lãnh đạo trong nhiều hệ thống tôn giáo, đặc biệt là trong các truyền thống tôn giáo như Do Thái giáo và một số trường phái Khải huyền. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "high priest" với cùng nghĩa là người thực hiện các nghi thức tôn giáo cao cấp. Vị trí này thường gắn liền với quyền lực và trách nhiệm tối cao trong việc phục vụ thần thánh và hướng dẫn cộng đồng tín đồ.
Thuật ngữ "high priest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pontifex maximus", trong đó "pontifex" có nghĩa là người xây cầu và "maximus" biểu thị sự tối cao. Xuất phát từ nền văn hóa La Mã cổ đại, chức danh này ám chỉ người lãnh đạo tôn giáo có quyền lực cao nhất, thường liên quan đến nghi lễ và thần thánh. Ngày nay, "high priest" dùng để chỉ người có vai trò lãnh đạo tối cao trong một tôn giáo hoặc hệ thống lý thuyết, thể hiện mức độ quyền lực và tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực của họ.
Thuật ngữ "high priest" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản tôn giáo hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh thực tế. Trong phần Nói và Viết, "high priest" có thể được nhắc đến khi thảo luận về chức vụ tôn giáo hoặc các vấn đề văn hóa. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biểu tượng quyền lực trong các nền văn hóa cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp