Bản dịch của từ High priest trong tiếng Việt

High priest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High priest (Noun)

haɪ pɹist
haɪ pɹist
01

Một linh mục trưởng trong một tôn giáo, đặc biệt là trong đạo do thái.

A chief priest in a religion particularly in judaism.

Ví dụ

The high priest led the ceremony at the community center last Sunday.

Thầy tế cao dẫn dắt buổi lễ tại trung tâm cộng đồng hôm Chủ nhật.

The high priest does not allow any disrespect during the rituals.

Thầy tế cao không cho phép sự thiếu tôn trọng trong các nghi lễ.

Is the high priest attending the social event next week?

Thầy tế cao có tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high priest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High priest

Không có idiom phù hợp