Bản dịch của từ High seas trong tiếng Việt

High seas

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High seas (Noun)

hˈaɪ sˈiz
hˈaɪ sˈiz
01

Đại dương rộng mở xa bờ.

The open ocean far from shore.

Ví dụ

Many people enjoy sailing on the high seas during summer vacations.

Nhiều người thích chèo thuyền trên biển khơi vào mùa hè.

Fishing boats do not go far into the high seas often.

Tàu đánh cá không thường xuyên ra khơi xa biển khơi.

Are there any dangers in the high seas for sailors?

Có nguy hiểm nào trên biển khơi cho những người đi biển không?

High seas (Adjective)

hˈaɪ sˈiz
hˈaɪ sˈiz
01

Liên quan đến đại dương rộng mở xa bờ.

Related to the open ocean far from shore.

Ví dụ

The high seas are crucial for international trade and shipping routes.

Biển cả rất quan trọng cho thương mại quốc tế và các tuyến vận tải.

Many fishermen do not venture into the high seas for safety.

Nhiều ngư dân không dám ra khơi xa vì an toàn.

Are the high seas protected by international laws for conservation?

Biển cả có được bảo vệ bởi luật quốc tế để bảo tồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high seas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High seas

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.