Bản dịch của từ High-spirited trong tiếng Việt
High-spirited

High-spirited (Adjective)
The high-spirited crowd cheered for the team at the stadium.
Đám đông vui vẻ cổ vũ cho đội tại sân vận động.
The high-spirited atmosphere at the festival was contagious.
Không khí vui vẻ tại lễ hội rất dễ lây lan.
Was the high-spirited performance by the dancers enjoyable?
Màn trình diễn vui vẻ của các vũ công có thú vị không?
She is always high-spirited during group discussions.
Cô ấy luôn hăng hái trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never appears high-spirited when talking about serious topics.
Anh ấy không bao giờ tỏ ra hăng hái khi nói về các chủ đề nghiêm túc.
Họ từ
Từ "high-spirited" trong tiếng Anh mô tả một trạng thái tinh thần vui vẻ, năng động và lạc quan. Tính từ này thường được dùng để chỉ những người có tính cách nhiệt huyết, vui tươi, thường tạo ra bầu không khí tích cực xung quanh họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách của trẻ em hoặc những người tham gia các hoạt động giải trí.
Từ "high-spirited" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "spiritus", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tinh thần". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "espirit" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Lịch sử của từ này phản ánh sự gắn bó giữa tâm trạng và năng lượng tích cực; "high-spirited" thể hiện trạng thái vui vẻ, hăng hái, thường dùng để mô tả những cá nhân hoặc tình huống tràn đầy sinh lực và lạc quan.
Từ "high-spirited" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần tích cực, như trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc hoặc sự kiện xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương, miêu tả tính cách nhân vật hoặc không khí của một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp