Bản dịch của từ High-spirited trong tiếng Việt

High-spirited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-spirited (Adjective)

haɪ spˈɪɹɪtɪd
hˈaɪspˈɪɹɪdɪd
01

Sống động và vui vẻ trong hành vi hoặc tâm trạng.

Lively and cheerful in behaviour or mood.

Ví dụ

The high-spirited crowd cheered for the team at the stadium.

Đám đông vui vẻ cổ vũ cho đội tại sân vận động.

The high-spirited atmosphere at the festival was contagious.

Không khí vui vẻ tại lễ hội rất dễ lây lan.

Was the high-spirited performance by the dancers enjoyable?

Màn trình diễn vui vẻ của các vũ công có thú vị không?

She is always high-spirited during group discussions.

Cô ấy luôn hăng hái trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never appears high-spirited when talking about serious topics.

Anh ấy không bao giờ tỏ ra hăng hái khi nói về các chủ đề nghiêm túc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-spirited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-spirited

Không có idiom phù hợp