Bản dịch của từ High status trong tiếng Việt
High status

High status (Phrase)
She attained high status in society due to her successful career.
Cô ấy đạt được tầm vóc cao trong xã hội nhờ sự nghiệp thành công của mình.
The CEO's high status allowed him access to exclusive social events.
Vị CEO có tầm vóc cao cho phép anh ấy tham gia các sự kiện xã hội độc đáo.
In some cultures, wealth is a key factor in determining high status.
Ở một số văn hóa, sự giàu có là yếu tố quan trọng trong việc xác định tầm vóc cao.
"Cao quý" là thuật ngữ mô tả sự đánh giá cao về vị trí, quyền lực hoặc uy tín của một cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, chính trị hoặc văn hóa để chỉ những người có ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh, "high status" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ứng dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh.
Cụm từ "high status" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "vị trí" hoặc "tình trạng". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ, trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa liên quan đến địa vị xã hội và điều kiện sống. "High status" trong ngữ cảnh hiện đại chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quyền lực, ảnh hưởng và tôn trọng, phản ánh sự phân chia trong xã hội về các giá trị và quyền lợi.
Cụm từ "high status" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện nhất định trong các ngữ cảnh như xã hội học, tâm lý học và kinh tế. Nó thường được đề cập đến trong các thảo luận về sự phân tầng xã hội, quyền lực và động lực trong tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài viết phân tích về vai trò của địa vị trong quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
