Bản dịch của từ High strung trong tiếng Việt
High strung

High strung (Adjective)
Many high strung individuals struggle with social interactions at parties.
Nhiều người nhạy cảm gặp khó khăn trong các tương tác xã hội tại bữa tiệc.
She is not high strung during group discussions, remaining calm and focused.
Cô ấy không nhạy cảm trong các cuộc thảo luận nhóm, vẫn bình tĩnh và tập trung.
Are high strung people more likely to avoid large social gatherings?
Liệu những người nhạy cảm có xu hướng tránh các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
High strung (Phrase)
Căng thẳng; lo lắng; lo lắng.
Tense nervous anxious.
Many high strung students struggle during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên căng thẳng gặp khó khăn trong bài thi nói IELTS.
She is not high strung when preparing for her IELTS exam.
Cô ấy không căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Are high strung individuals more likely to fail the IELTS?
Liệu những người căng thẳng có khả năng thất bại trong kỳ thi IELTS không?
"High strung" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái căng thẳng, lo âu và nhạy cảm quá mức của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tính cách dễ kích thích, hoặc phản ứng mạnh mẽ trước áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "high strung" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Thông thường, nó được dùng trong các bối cảnh tâm lý và xã hội để nhấn mạnh tính cách.
Cụm từ "high strung" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, diễn tả trạng thái tinh thần căng thẳng, dễ bị kích thích. Từ "high" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēah", có nghĩa là cao, tôn quý, trong khi "strung" xuất phát từ động từ "string", nghĩa là kéo căng, chỉ sự áp lực. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý nhạy cảm, thường gặp ở những người có tính cách nhạy cảm và lo âu, kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "high strung" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất riêng tư và cảm xúc của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để miêu tả người có tính cách dễ cáu gắt, nhạy cảm hoặc lo lắng. Cụm từ này thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện về tâm lý, sức khỏe tinh thần hoặc trong các tình huống căng thẳng, nơi mà trạng thái tinh thần của cá nhân được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp