Bản dịch của từ High strung trong tiếng Việt

High strung

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High strung (Adjective)

hˈaɪ stɹˈʌŋ
hˈaɪ stɹˈʌŋ
01

Dễ khó chịu hoặc cáu kỉnh; dễ bị kích động.

Easily upset or irritated excitable.

Ví dụ

Many high strung individuals struggle with social interactions at parties.

Nhiều người nhạy cảm gặp khó khăn trong các tương tác xã hội tại bữa tiệc.

She is not high strung during group discussions, remaining calm and focused.

Cô ấy không nhạy cảm trong các cuộc thảo luận nhóm, vẫn bình tĩnh và tập trung.

Are high strung people more likely to avoid large social gatherings?

Liệu những người nhạy cảm có xu hướng tránh các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

High strung (Phrase)

hˈaɪ stɹˈʌŋ
hˈaɪ stɹˈʌŋ
01

Căng thẳng; lo lắng; lo lắng.

Tense nervous anxious.

Ví dụ

Many high strung students struggle during the IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên căng thẳng gặp khó khăn trong bài thi nói IELTS.

She is not high strung when preparing for her IELTS exam.

Cô ấy không căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Are high strung individuals more likely to fail the IELTS?

Liệu những người căng thẳng có khả năng thất bại trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high strung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High strung

Không có idiom phù hợp