Bản dịch của từ Highly charged trong tiếng Việt

Highly charged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly charged (Adjective)

hˈaɪli tʃˈɑɹdʒd
hˈaɪli tʃˈɑɹdʒd
01

Tràn đầy phấn khích, căng thẳng hoặc cảm xúc.

Filled with great excitement tension or emotion.

Ví dụ

The highly charged debate sparked intense discussions among the community members.

Cuộc tranh luận đầy cảm xúc đã kích thích những cuộc thảo luận sôi nổi trong cộng đồng.

The event was not highly charged, lacking energy and enthusiasm.

Sự kiện này không có nhiều cảm xúc, thiếu năng lượng và sự nhiệt tình.

Was the meeting highly charged with emotions and opinions from everyone?

Cuộc họp có đầy cảm xúc và ý kiến từ mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly charged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly charged

Không có idiom phù hợp