Bản dịch của từ Highly charged trong tiếng Việt
Highly charged

Highly charged (Adjective)
Tràn đầy phấn khích, căng thẳng hoặc cảm xúc.
Filled with great excitement tension or emotion.
The highly charged debate sparked intense discussions among the community members.
Cuộc tranh luận đầy cảm xúc đã kích thích những cuộc thảo luận sôi nổi trong cộng đồng.
The event was not highly charged, lacking energy and enthusiasm.
Sự kiện này không có nhiều cảm xúc, thiếu năng lượng và sự nhiệt tình.
Was the meeting highly charged with emotions and opinions from everyone?
Cuộc họp có đầy cảm xúc và ý kiến từ mọi người không?
Cụm từ "highly charged" được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường mang tính chất căng thẳng hoặc biểu cảm. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể ám chỉ đến cảm xúc dữ dội như giận dữ, lo lắng hoặc phấn khích. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự tương đồng trong cách sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc chính trị, mà ở đó, những cảm xúc mạnh mẽ thường được thể hiện.
Cụm từ "highly charged" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "charged" có nguồn gốc từ động từ "charge", có nguồn gốc La Tinh từ từ "carricare", có nghĩa là "tải" hoặc "giao". "Highly" bắt nguồn từ trạng từ "high", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēah", thể hiện mức độ cao. Ý nghĩa hiện tại của "highly charged" thường chỉ trạng thái căng thẳng hoặc cảm xúc mãnh liệt, liên quan đến tải cảm xúc hay điện, phản ánh tính chất năng lượng và sức mạnh mà từ nguyên mang lại.
Cụm từ "highly charged" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "highly charged" thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh cãi chính trị, mâu thuẫn xã hội hoặc cảm xúc mãnh liệt trong văn học và truyền thông. Cụm từ này phản ánh sự kịch tính và tính nhạy cảm của các vấn đề được thảo luận.