Bản dịch của từ Highly valued trong tiếng Việt
Highly valued
Highly valued (Adjective)
Được coi là có giá trị lớn hoặc quan trọng.
Considered to have great worth or importance.
Education is highly valued in many cultures around the world.
Giáo dục được coi trọng ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.
In some societies, mental health is not highly valued.
Trong một số xã hội, sức khỏe tâm thần không được coi trọng.
Is community service highly valued in your country?
Dịch vụ cộng đồng có được coi trọng ở đất nước của bạn không?
Được khen ngợi hoặc coi là có ý nghĩa về chất lượng hoặc đặc tính.
Praised or regarded as significant in quality or character.
Community service is highly valued in our local social programs.
Dịch vụ cộng đồng được đánh giá cao trong các chương trình xã hội địa phương.
Social connections are not highly valued among young people today.
Mối quan hệ xã hội không được đánh giá cao trong giới trẻ ngày nay.
Why is empathy highly valued in social interactions?
Tại sao sự đồng cảm lại được đánh giá cao trong các tương tác xã hội?
Teachers are highly valued in our community for their dedication.
Giáo viên được đánh giá cao trong cộng đồng vì sự tận tâm của họ.
Many people do not highly value social media interactions.
Nhiều người không đánh giá cao các tương tác trên mạng xã hội.
Are volunteers highly valued in your city’s social programs?
Các tình nguyện viên có được đánh giá cao trong các chương trình xã hội của thành phố bạn không?
"Cụm từ 'highly valued' thường được sử dụng để chỉ những thứ hoặc con người có giá trị lớn, quan trọng và được đánh giá cao trong một ngữ cảnh cụ thể. 'Valued' là tính từ của danh từ 'value', có nghĩa là giá trị. Trong Anh-Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau, 'highly valued' có thể nhấn mạnh khác nhau về mức độ quan trọng trong xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật và giáo dục".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp