Bản dịch của từ Highway patrol trong tiếng Việt

Highway patrol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highway patrol (Noun)

hˈaɪwˌeɪ pətɹˈoʊl
hˈaɪwˌeɪ pətɹˈoʊl
01

Một nhóm cảnh sát tuần tra trên đường cao tốc để thực thi luật giao thông.

A group of police officers who patrol the highways to enforce traffic laws.

Ví dụ

Highway patrol officers ensure road safety for all drivers.

Cảnh sát giao thông đường cao tốc đảm bảo an toàn đường bộ cho tất cả các tài xế.

Not following traffic rules can lead to fines from highway patrol.

Không tuân thủ luật giao thông có thể dẫn đến phạt từ cảnh sát giao thông đường cao tốc.

Do highway patrol officers work in shifts to cover all areas?

Các cảnh sát giao thông đường cao tốc có làm việc theo ca để bao phủ tất cả các khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highway patrol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highway patrol

Không có idiom phù hợp