Bản dịch của từ Highway patrol trong tiếng Việt
Highway patrol

Highway patrol (Noun)
Highway patrol officers ensure road safety for all drivers.
Cảnh sát giao thông đường cao tốc đảm bảo an toàn đường bộ cho tất cả các tài xế.
Not following traffic rules can lead to fines from highway patrol.
Không tuân thủ luật giao thông có thể dẫn đến phạt từ cảnh sát giao thông đường cao tốc.
Do highway patrol officers work in shifts to cover all areas?
Các cảnh sát giao thông đường cao tốc có làm việc theo ca để bao phủ tất cả các khu vực không?
"Highway patrol" là thuật ngữ chỉ lực lượng cảnh sát chuyên trách thực thi pháp luật trên các tuyến đường cao tốc. Tại Hoa Kỳ, "highway patrol" đề cập đến các đơn vị cảnh sát bang, chịu trách nhiệm cho an toàn giao thông và ngăn chặn tội phạm trên đường. Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ tương tự thường được gọi là "traffic police" và có thể ám chỉ đến các đơn vị cảnh sát địa phương. Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này chủ yếu nằm ở quy mô và chức năng, với "highway patrol" tập trung vào đường cao tốc và các khu vực ngoại ô.
Thuật ngữ "highway patrol" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "highway" (đường quốc lộ) và "patrol" (tuần tra). "Highway" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hēaw" (cao) và "weg" (đường), phản ánh một con đường lớn, quan trọng. "Patrol" có gốc Latin từ "patrōlare", nghĩa là tuần tra hoặc giám sát. Từ sự kết hợp này, "highway patrol" ám chỉ lực lượng tuần tra bảo vệ an toàn và trật tự trên các tuyến đường chính, đáp ứng nhu cầu an ninh giao thông hiện đại.
Cụm từ "highway patrol" xuất hiện với độ phổ biến cao trong các bài viết và giao tiếp liên quan đến an toàn giao thông, pháp luật và các vấn đề chính trị xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, nó thường gặp trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giao thông và an toàn. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm của lực lượng cảnh sát đường bộ trong việc duy trì trật tự và xử lý vi phạm giao thông trên các tuyến đường cao tốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp