Bản dịch của từ Hillbilly trong tiếng Việt
Hillbilly

Hillbilly (Noun)
Một người dân quê không phức tạp, ban đầu gắn liền với những vùng xa xôi của dãy appalachians.
An unsophisticated country person as associated originally with the remote regions of the appalachians.
The hillbilly enjoyed hunting and fishing in the countryside.
Người dân quê thích săn bắn và câu cá ở nông thôn.
She didn't want to be labeled as a hillbilly in the city.
Cô ấy không muốn bị gán mác là người dân quê ở thành phố.
Are there any stereotypes about hillbillies in IELTS speaking topics?
Có bất kỳ định kiến nào về người dân quê trong các chủ đề nói IELTS không?
The hillbilly spoke with a strong Southern accent.
Người dân quê nói chuyện với giọng Nam mạnh mẽ.
She didn't want to be seen as a hillbilly in the city.
Cô ấy không muốn được coi là người dân quê ở thành phố.
Dạng danh từ của Hillbilly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hillbilly | Hillbillies |
Họ từ
Từ "hillbilly" mang nghĩa chỉ những người sống ở vùng nông thôn hoặc miền núi, đặc biệt là ở khu vực miền Nam và miền Tây nước Mỹ. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự thiếu giáo dục hoặc lạc hậu. Trong tiếng Anh Mỹ, "hillbilly" thường được sử dụng với sắc thái mỉa mai, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không mang cùng nghĩa. Phiên bản Anh thường được thay thế bằng "country folk".
Từ "hillbilly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng một phần của nó lại bắt nguồn từ cụm từ "hill" (đồi) và "billy" (cách gọi thân mật cho William). Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống ở các vùng núi rural, đặc biệt là ở miền Nam nước Mỹ. Qua thời gian, "hillbilly" trở thành một thuật ngữ mang tính mỉa mai, phản ánh định kiến xã hội về lối sống và trình độ văn hóa của người dân nông thôn, đồng thời gắn liền với hình ảnh giản dị, thô mộc và nhiều khi là lạc hậu.
Từ "hillbilly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, có liên quan đến người sống ở vùng nông thôn miền núi, đặc biệt là ở phía Nam nước Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất đả kích và phân biệt mà nó mang lại. Thông thường, từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc trong các tác phẩm văn học phản ánh cuộc sống vùng nông thôn, nhưng không phải là từ vựng thường gặp trong các bài kiểm tra chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp