Bản dịch của từ Hirer trong tiếng Việt

Hirer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hirer (Noun)

hˈaɪɚɹ
hˈaɪɚɹ
01

Một người hoặc công ty thuê người khác.

A person or company that employs others.

Ví dụ

The hirer interviewed many candidates for the job position.

Người tuyển dụng đã phỏng vấn nhiều ứng viên cho vị trí công việc.

The hirer decided to offer the job to a qualified applicant.

Người tuyển dụng quyết định cung cấp công việc cho ứng viên đủ điều kiện.

The hirer provided training for the newly hired employees.

Người tuyển dụng cung cấp đào tạo cho nhân viên mới được tuyển.

Hirer (Verb)

hˈaɪɚɹ
hˈaɪɚɹ
01

Thuê (ai đó) để trả lương.

Employ someone for wages.

Ví dụ

The company decided to hirer new employees for the project.

Công ty quyết định thuê nhân viên mới cho dự án.

She hirers skilled workers to improve productivity in her business.

Cô thuê công nhân có tay nghề để nâng cao năng suất trong kinh doanh của mình.

The restaurant hirers extra staff during peak hours to handle customers.

Nhà hàng thuê thêm nhân viên trong giờ cao điểm để xử lý khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hirer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hirer

Không có idiom phù hợp