Bản dịch của từ Hirer trong tiếng Việt
Hirer

Hirer (Noun)
The hirer interviewed many candidates for the job position.
Người tuyển dụng đã phỏng vấn nhiều ứng viên cho vị trí công việc.
The hirer decided to offer the job to a qualified applicant.
Người tuyển dụng quyết định cung cấp công việc cho ứng viên đủ điều kiện.
The hirer provided training for the newly hired employees.
Người tuyển dụng cung cấp đào tạo cho nhân viên mới được tuyển.
Hirer (Verb)
The company decided to hirer new employees for the project.
Công ty quyết định thuê nhân viên mới cho dự án.
She hirers skilled workers to improve productivity in her business.
Cô thuê công nhân có tay nghề để nâng cao năng suất trong kinh doanh của mình.
The restaurant hirers extra staff during peak hours to handle customers.
Nhà hàng thuê thêm nhân viên trong giờ cao điểm để xử lý khách hàng.
Họ từ
Hirer là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc tổ chức có trách nhiệm thuê mướn người lao động hoặc dịch vụ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và quản lý nhân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến trong ngành nghề, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ khác như "employer" để chỉ nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, "hirer" vẫn giữ nguyên nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hirer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hire", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cũ "hyr", có nghĩa là "cho thuê" hoặc "thuê mướn". Trong tiếng Latinh, nguyên tắc tương tự là "credere", liên quan đến việc trao quyền cho ai đó sử dụng tài sản hay dịch vụ. Từ "hirer" hiện nay được dùng để chỉ người thuê, thường là người tuyển dụng lao động, thể hiện khía cạnh giao dịch trong mối quan hệ lao động. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách thức quản lý nguồn nhân lực.
Từ "hirer" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm và tuyển dụng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả vai trò của nhà tuyển dụng trong các bài luận, hoặc trong các bài đọc về thị trường lao động. Trong các văn bản chuyên ngành, "hirer" cũng thường xuất hiện để nhấn mạnh trách nhiệm của người tuyển dụng trong quy trình tuyển dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp