Bản dịch của từ Histiocytosis trong tiếng Việt
Histiocytosis

Histiocytosis (Noun)
Tăng sinh lành tính hoặc ác tính của mô bào; bất kỳ rối loạn đặc trưng bởi điều này.
Benign or malignant proliferation of histiocytes any disorder characterized by this.
Histiocytosis can affect people of all ages, including children and adults.
Histiocytosis có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, bao gồm trẻ em và người lớn.
Not many individuals are aware of the symptoms of histiocytosis.
Không nhiều người biết về các triệu chứng của histiocytosis.
Is histiocytosis a common topic in social health discussions?
Histiocytosis có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Histiocytosis là một nhóm rối loạn liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào lịch sử trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến nhiều mô và cơ quan. Tình trạng này được phân loại thành hai loại chính: bệnh histiocytosis Langerhans (LCH) và bệnh histiocytosis không Langerhans. Triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể dao động, từ tình trạng nhẹ đến bệnh nặng gây tổn thương cho các cơ quan nội tạng. Sự xử lý và chẩn đoán histiocytosis thường yêu cầu sự can thiệp của các chuyên gia y tế.
Từ "histiocytosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "histi-" xuất phát từ "histion" (nghĩa là mô) và "cytosis" từ "kytos" (nghĩa là tế bào), kết hợp để chỉ tình trạng liên quan đến tế bào mô. Histiocytosis được sử dụng để mô tả nhóm các rối loạn liên quan đến sự tăng sinh bất thường của các tế bào histiocyte, một loại tế bào miễn dịch. Thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc tế bào và bệnh lý trong hệ miễn dịch.
Histiocytosis là một thuật ngữ y học khá chuyên ngành, thường có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này ít khi xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó, trong khi Đọc và Viết có thể gặp trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu y học hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, như thảo luận về các bệnh lý mà liên quan đến sự phân bố và hoạt động của tế bào histiocyte trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp