Bản dịch của từ Histological trong tiếng Việt

Histological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histological (Adjective)

hɪstˈlɑdʒɪkl
hɪstˈlɑdʒɪkl
01

Liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc vi mô của các mô.

Relating to the study of the microscopic structure of tissues.

Ví dụ

The histological analysis revealed important details about social tissue structures.

Phân tích mô học đã tiết lộ những chi tiết quan trọng về cấu trúc xã hội.

Histological studies do not focus on social behaviors or interactions.

Các nghiên cứu mô học không tập trung vào hành vi hay tương tác xã hội.

What histological techniques are used to study social tissue development?

Các kỹ thuật mô học nào được sử dụng để nghiên cứu sự phát triển mô xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Histological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histological

Không có idiom phù hợp