Bản dịch của từ Histologically trong tiếng Việt

Histologically

Adverb

Histologically (Adverb)

hɪstˈlɑdʒɪklli
hɪstˈlɑdʒɪklli
01

Theo cách liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các mô.

In a way that is related to the study of the structure and function of tissues.

Ví dụ

Histologically, the community's health shows significant tissue damage from pollution.

Về mặt mô học, sức khỏe cộng đồng cho thấy tổn thương mô do ô nhiễm.

The study did not analyze the tissues histologically in urban areas.

Nghiên cứu không phân tích mô học các mô ở khu vực đô thị.

Did the researchers examine the tissues histologically for health impacts?

Các nhà nghiên cứu có xem xét mô học các mô để đánh giá tác động sức khỏe không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Histologically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histologically

Không có idiom phù hợp