Bản dịch của từ Histologically trong tiếng Việt
Histologically
Histologically (Adverb)
Histologically, the community's health shows significant tissue damage from pollution.
Về mặt mô học, sức khỏe cộng đồng cho thấy tổn thương mô do ô nhiễm.
The study did not analyze the tissues histologically in urban areas.
Nghiên cứu không phân tích mô học các mô ở khu vực đô thị.
Did the researchers examine the tissues histologically for health impacts?
Các nhà nghiên cứu có xem xét mô học các mô để đánh giá tác động sức khỏe không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Histologically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "histologically" có nghĩa liên quan đến lĩnh vực mô học, được sử dụng để mô tả các đặc điểm, cấu trúc và chức năng của mô trên cơ sở hình thái và sinh lý học. Đây là một trạng từ, thường được dùng trong các nghiên cứu y học và sinh học để phân tích mẫu mô. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phiên âm hoặc cách sử dụng từ này. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, như "histologically examined" (đã được xét nghiệm mô học).
Từ "histologically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "histologia," trong đó "histos" có nghĩa là "mô" và "logos" có nghĩa là "khoa học" hoặc "nghiên cứu." Từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, liên quan đến nghiên cứu cấu trúc vi mô của mô sống. Hiện nay, "histologically" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ sự phân tích, đánh giá cấu trúc mô ở mức độ tế bào, phản ánh sự phát triển của khoa học nghiên cứu sinh học và y học hiện đại.
Từ "histologically" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh lý học và giải phẫu. Trong bốn thành phần IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về nghiên cứu y sinh hoặc mô học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học, trong đó các nhà nghiên cứu phân tích cấu trúc mô tế bào và sự thay đổi của chúng trong các bệnh lý.