Bản dịch của từ Histone trong tiếng Việt

Histone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histone (Noun)

hˈɪstoʊn
hˈɪstoʊn
01

Bất kỳ nhóm protein cơ bản nào được tìm thấy trong chất nhiễm sắc.

Any of a group of basic proteins found in chromatin.

Ví dụ

Histones play a crucial role in DNA packaging within cells.

Histones đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói DNA trong tế bào.

Histones are not always easy to study in social science research.

Histones không phải lúc nào cũng dễ nghiên cứu trong khoa học xã hội.

What are the functions of histones in genetic regulation?

Chức năng của histones trong điều chỉnh di truyền là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/histone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histone

Không có idiom phù hợp