Bản dịch của từ Histone trong tiếng Việt
Histone

Histone (Noun)
Histones play a crucial role in DNA packaging within cells.
Histones đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói DNA trong tế bào.
Histones are not always easy to study in social science research.
Histones không phải lúc nào cũng dễ nghiên cứu trong khoa học xã hội.
What are the functions of histones in genetic regulation?
Chức năng của histones trong điều chỉnh di truyền là gì?
Histone là một loại protein cấu trúc quan trọng trong tế bào, có chức năng chính là giúp đóng gói và tổ chức DNA trong nhân. Histone tạo thành các phức hợp với DNA để hình thành cấu trúc nucleosome, từ đó hình thành nên cấu trúc chromatin. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Histone cũng có nhiều loại khác nhau như histone H1, H2A, H2B, H3 và H4, mỗi loại có chức năng riêng trong việc điều chỉnh hoạt động của gen.
Từ "histone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "histos", nghĩa là "tế bào" hoặc "mô", kết hợp với hậu tố "-one", thường được sử dụng để chỉ các phân tử. Histone là các protein được tìm thấy trong nhân tế bào eukaryote và có vai trò quan trọng trong việc đóng gói DNA thành cấu trúc chromatin. Sự phát hiện và nghiên cứu về histone từ thế kỷ 20 đã làm sáng tỏ các cơ chế điều hòa gene và ảnh hưởng của chúng đến di truyền học.
Từ "histone" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc di truyền. Trong các ngữ cảnh khác, "histone" thường được dùng trong các bài nghiên cứu khoa học, giáo trình về di truyền học, và các cuộc thảo luận về cấu trúc DNA. Histone đóng vai trò quan trọng trong việc tinh chỉnh sự biểu hiện gen và quản lý cấu trúc chromatin trong tế bào.