Bản dịch của từ Histophysics trong tiếng Việt

Histophysics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histophysics (Noun)

01

Ứng dụng vật lý vào nghiên cứu mô; các tính chất vật lý của mô.

The application of physics to the study of tissues the physical properties of a tissue.

Ví dụ

Histophysics helps understand social tissues in urban development projects.

Histophysics giúp hiểu các mô xã hội trong các dự án phát triển đô thị.

Histophysics does not apply to social interactions or relationships directly.

Histophysics không áp dụng trực tiếp cho các tương tác xã hội.

How does histophysics influence our understanding of community health?

Histophysics ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về sức khỏe cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Histophysics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histophysics

Không có idiom phù hợp