Bản dịch của từ Historiography trong tiếng Việt

Historiography

Noun [U/C]

Historiography (Noun)

hɪstɔɹiˈɑgɹəfi
hɪstoʊɹiˈɑgɹəfi
01

Nghiên cứu về việc viết lịch sử và lịch sử bằng văn bản.

The study of the writing of history and of written histories.

Ví dụ

She specialized in historiography during her sociology degree.

Cô ấy chuyên ngành về lịch sử trong bằng cử nhân xã hội học.

The professor's research focused on the historiography of ancient civilizations.

Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào lịch sử viết về các nền văn minh cổ đại.

The book delves into the historiography of World War II.

Cuốn sách nghiên cứu sâu về lịch sử viết về Thế chiến II.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historiography

Không có idiom phù hợp