Bản dịch của từ Historiography trong tiếng Việt
Historiography
Noun [U/C]
Historiography (Noun)
hɪstɔɹiˈɑgɹəfi
hɪstoʊɹiˈɑgɹəfi
Ví dụ
She specialized in historiography during her sociology degree.
Cô ấy chuyên ngành về lịch sử trong bằng cử nhân xã hội học.
The professor's research focused on the historiography of ancient civilizations.
Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào lịch sử viết về các nền văn minh cổ đại.
The book delves into the historiography of World War II.
Cuốn sách nghiên cứu sâu về lịch sử viết về Thế chiến II.
Dạng danh từ của Historiography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Historiography | Historiographies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Historiography
Không có idiom phù hợp