Bản dịch của từ Historiography trong tiếng Việt
Historiography
Historiography (Noun)
She specialized in historiography during her sociology degree.
Cô ấy chuyên ngành về lịch sử trong bằng cử nhân xã hội học.
The professor's research focused on the historiography of ancient civilizations.
Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào lịch sử viết về các nền văn minh cổ đại.
The book delves into the historiography of World War II.
Cuốn sách nghiên cứu sâu về lịch sử viết về Thế chiến II.
Dạng danh từ của Historiography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Historiography | Historiographies |
Họ từ
Lịch sử học (historiography) là nghiên cứu về việc viết và phân tích lịch sử, tập trung vào cách thức mà các nhà sử học xây dựng và diễn giải sự kiện lịch sử. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến nội dung lịch sử mà còn đến phương pháp luận và quan điểm chính trị, văn hóa của nhà sử học. Việc sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn vào âm tiết khác nhau.
Từ "historiography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ἱστορία" (historía, nghĩa là "lịch sử") và "γραφή" (graphé, nghĩa là "viết"). Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ cả phương pháp và việc viết lịch sử. Những nghiên cứu về lịch sử không chỉ đơn thuần là tường thuật sự kiện mà còn bao gồm cách thức mà các sự kiện đó được ghi chép và phân tích. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tầm quan trọng của văn bản trong việc hình thành nhận thức lịch sử trong xã hội.
Từ "historiography" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh có thể tiếp xúc với các văn bản chuyên sâu về lịch sử. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ nghiên cứu về phương pháp và việc viết lịch sử. Ngoài ra, "historiography" cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo lịch sử, bài báo khoa học, và giáo trình đại học, nơi mà việc phân tích các quan điểm và phương pháp nghiên cứu lịch sử là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp