Bản dịch của từ Hit pay dirt trong tiếng Việt
Hit pay dirt

Hit pay dirt (Idiom)
She hit pay dirt when her social media post went viral.
Cô ấy gặp may khi bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy trở nên viral.
Not every social media campaign hits pay dirt immediately.
Không mọi chiến dịch trên mạng xã hội đều thành công ngay lập tức.
Did the charity event hit pay dirt in terms of donations?
Liệu sự kiện từ thiện đã thành công về mặt quyên góp không?
Cụm từ "hit pay dirt" mang ý nghĩa tìm thấy hoặc đạt được điều gì đó có giá trị hoặc lợi ích lớn, thường liên quan đến việc khám phá tài nguyên, đặc biệt là trong ngành khai thác. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngành khai thác vàng, nơi "pay dirt" chỉ mảnh đất có khả năng sinh lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể xuất hiện một số biến thể như "hit the jackpot", thể hiện sự may mắn hoặc thành công đột ngột.
Cụm từ "hit pay dirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ lĩnh vực khai thác vàng trong thế kỷ 19. "Pay dirt" ban đầu chỉ đất có chứa vàng hay khoáng sản giá trị, giúp khai thác có lãi. Thuật ngữ này dần dần được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ việc đạt được thành công hoặc lợi ích lớn trong các tình huống khác nhau. Do đó, ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự thu được kết quả khả quan từ một nỗ lực nào đó.
Cụm từ "hit pay dirt" thể hiện sự tìm thấy thành công hoặc thu lợi lớn, thường được dùng trong ngữ cảnh khám phá kinh tế hoặc nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong bài thi viết và nói, khi thí sinh mô tả các dự án thành công hoặc khám phá quan trọng. Ở các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong thảo luận về đầu tư, khởi nghiệp, hoặc các phát hiện khoa học mang tính đột phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp