Bản dịch của từ Hit person trong tiếng Việt

Hit person

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit person (Verb)

ˈhɪtˈpɚ.sən
ˈhɪtˈpɚ.sən
01

Tấn công ai đó.

To strike someone.

Ví dụ

The police reported that John hit a person during the argument.

Cảnh sát báo cáo rằng John đã đánh một người trong cuộc tranh cãi.

He did not hit any person at the social event last week.

Anh ấy không đánh ai tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did she hit a person at the party last Saturday?

Cô ấy có đánh một người tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?

Hit person (Noun)

hˈɪt pɝˈsən
hˈɪt pɝˈsən
01

Một người là mục tiêu của bạo lực.

A person who is a target of violence.

Ví dụ

The hit person was identified as John Smith last week.

Người bị tấn công được xác định là John Smith tuần trước.

No hit person deserves violence in any form or situation.

Không ai bị tấn công xứng đáng với bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.

Is the hit person still in the hospital after the attack?

Người bị tấn công vẫn đang nằm viện sau vụ tấn công phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit person

Không có idiom phù hợp