Bản dịch của từ Hit the brakes trong tiếng Việt
Hit the brakes

Hit the brakes (Phrase)
The government hit the brakes on the new tax policy last week.
Chính phủ đã dừng lại chính sách thuế mới tuần trước.
They did not hit the brakes on social media regulation this year.
Họ không dừng lại quy định về mạng xã hội năm nay.
Did the city hit the brakes on the housing project recently?
Thành phố có dừng lại dự án nhà ở gần đây không?
Cụm từ "hit the brakes" có nghĩa là nhanh chóng giảm tốc độ hoặc dừng lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, câu này phổ biến trong cả khẩu ngữ và văn viết để chỉ hành động ngừng lại ngay lập tức. Ở tiếng Anh Anh, "hit the brakes" cũng được chấp nhận, nhưng cách nói thay thế có thể là "apply the brakes". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt trong từng ngữ cảnh có thể khác nhau.
Cụm từ "hit the brakes" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa động từ "hit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyhtan", nghĩa là "đánh" và danh từ "brakes" từ tiếng Pháp cổ "brac", có nghĩa là "cản". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh giao thông vào thế kỷ 20, cụm từ này ngụ ý việc giảm tốc độ hoặc dừng lại đột ngột. Sự phát triển của cụm từ phản ánh nhu cầu an toàn trong lái xe và chỉ dẫn hành động tức thời trong tình huống nguy cấp.
Cụm từ "hit the brakes" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề về giao thông và an toàn. Trong các phần như Listening và Speaking, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh mô tả tình huống lái xe hoặc an toàn đường bộ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi miêu tả hành động dừng lại hoặc giảm tốc độ nhanh chóng, cả trong tình huống thực tế và ẩn dụ trong diễn đạt cảm xúc hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp