Bản dịch của từ Hit the brakes trong tiếng Việt

Hit the brakes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit the brakes (Phrase)

hˈɪt ðə bɹˈeɪks
hˈɪt ðə bɹˈeɪks
01

Đột nhiên ngăn chặn điều gì đó đang xảy ra.

To suddenly stop something from happening.

Ví dụ

The government hit the brakes on the new tax policy last week.

Chính phủ đã dừng lại chính sách thuế mới tuần trước.

They did not hit the brakes on social media regulation this year.

Họ không dừng lại quy định về mạng xã hội năm nay.

Did the city hit the brakes on the housing project recently?

Thành phố có dừng lại dự án nhà ở gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit the brakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit the brakes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.