Bản dịch của từ Hm trong tiếng Việt

Hm

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hm (Interjection)

hm
hm
01

Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc như cân nhắc, nghi ngờ hoặc do dự.

Used to express a range of emotions such as consideration doubt or hesitancy.

Ví dụ

Hm, I wonder if social media affects our mental health.

Hừm, tôi tự hỏi liệu mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý không.

I don't think, hm, everyone understands the impact of social pressure.

Tôi không nghĩ, hừm, mọi người đều hiểu tác động của áp lực xã hội.

Hm, do you believe social events help build community connections?

Hừm, bạn có tin rằng các sự kiện xã hội giúp xây dựng kết nối cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hm

Không có idiom phù hợp