Bản dịch của từ Hm trong tiếng Việt
Hm

Hm (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc như cân nhắc, nghi ngờ hoặc do dự.
Used to express a range of emotions such as consideration doubt or hesitancy.
Hm, I wonder if social media affects our mental health.
Hừm, tôi tự hỏi liệu mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý không.
I don't think, hm, everyone understands the impact of social pressure.
Tôi không nghĩ, hừm, mọi người đều hiểu tác động của áp lực xã hội.
Hm, do you believe social events help build community connections?
Hừm, bạn có tin rằng các sự kiện xã hội giúp xây dựng kết nối cộng đồng không?
Từ "hm" là một biểu hiện âm thanh trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự do dự, suy tư hoặc đồng ý một cách không rõ ràng. Trong giao tiếp, nó có thể thay thế cho việc ngập ngừng trong câu nói hoặc cho thấy người nói đang cân nhắc một thông tin nào đó. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa British English và American English, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, "hm" đều mang cùng ý nghĩa và chức năng giao tiếp.
Từ "hm" không nằm trong từ điển tiếng Việt hoặc có nguồn gốc rõ ràng trong ngôn ngữ học. Để cung cấp thông tin phù hợp và chính xác, vui lòng cung cấp một từ cụ thể hơn để tôi có thể thực hiện yêu cầu của bạn một cách tốt nhất.
Từ "hm" không được coi là một từ chính thức trong ngữ cảnh học thuật và chưa có mức độ xuất hiện rõ ràng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong tiếng Anh, "hm" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để biểu thị sự do dự hoặc suy nghĩ. Từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc các bài viết mang tính chất cá nhân, chứ không trong các văn bản học thuật hay bài thi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp