Bản dịch của từ Hoary trong tiếng Việt
Hoary
Hoary (Adjective)
Sử dụng quá mức và không nguyên bản; sáo rỗng.
Overused and unoriginal trite.
Her hoary jokes failed to impress the audience.
Những câu chuyện cũ kỹ của cô ấy không ấn tượng khán giả.
Avoid using hoary phrases in your IELTS essay.
Tránh sử dụng các cụm từ cũ kỹ trong bài luận IELTS của bạn.
Are hoary expressions acceptable in IELTS writing tasks?
Các biểu cảm cũ kỹ có chấp nhận được trong các bài viết IELTS không?
Her hoary jokes failed to impress the audience.
Câu đùa cũ rích của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Avoid using hoary phrases in your IELTS writing.
Tránh sử dụng các cụm từ cũ rích trong bài viết IELTS của bạn.
The hoary-haired man shared his wisdom with the community.
Người đàn ông tóc bạc chia sẻ trí tuệ của mình với cộng đồng.
She avoided the hoary building in fear of its ghostly reputation.
Cô tránh xa tòa nhà tóc bạc vì sợ hãi về uy tín ma quái của nó.
Is the hoary sky a sign of an impending storm?
Bầu trời màu bạc có phải là dấu hiệu của một cơn bão sắp tới không?
The hoary-haired man was a respected elder in the village.
Người đàn ông có tóc bạc này là một người cao tuổi được tôn trọng trong làng.
The young generation should not ignore the wisdom of hoary individuals.
Thế hệ trẻ không nên phớt lờ sự khôn ngoan của những người già.
Họ từ
Từ "hoary" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có màu xám hoặc bạc, chủ yếu ám chỉ đến tóc hoặc lông khi có dấu hiệu tuổi tác. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa bóng bẩy, gợi ý sự già nua hoặc cổ xưa. "Hoary" không có sự khác biệt đáng kể trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn viết hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.
Từ "hoary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canus", có nghĩa là "trắng" hoặc "bạc". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "hoary", mang ý nghĩa chỉ sự bạc màu hoặc có tuổi tác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hoary" thường được sử dụng để chỉ sự già cỗi, lạc hậu, hoặc những tư tưởng, truyền thuyết đã tồn tại lâu dài. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa sử dụng hiện tại thể hiện sự tôn vinh những giá trị văn hóa truyền thống cũng như nhấn mạnh tính cổ xưa.
Từ "hoary" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh văn chương hoặc mô tả đặc điểm vật lý của con người hoặc vật thể với tuổi tác. Trong viết và nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự cổ xưa, thường dẫn đến cảm giác tôn kính hoặc hoài niệm. Ngoài ra, trong nghiên cứu ngôn ngữ, "hoary" thường liên quan đến các tác phẩm văn học có chủ đề về thời gian và sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp