Bản dịch của từ Hobbing trong tiếng Việt

Hobbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobbing (Verb)

hˈɑbɪŋ
hˈɑbɪŋ
01

Phân từ hiện tại của hob.

Present participle of hob.

Ví dụ

They are hobbing together to create a community garden in Boston.

Họ đang hobbing cùng nhau để tạo ra một khu vườn cộng đồng ở Boston.

She is not hobbing with her friends during the weekend.

Cô ấy không hobbing với bạn bè vào cuối tuần.

Are they hobbing for the charity event next month?

Họ có đang hobbing cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?

Hobbing (Noun)

hˈɑbɪŋ
hˈɑbɪŋ
01

Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng trong hobbing.

The device or tool used in hobbing.

Ví dụ

The hobbing tool is essential for creating gears in factories.

Công cụ hobbing rất cần thiết để tạo ra bánh răng trong nhà máy.

The hobbing machine did not function properly during the production.

Máy hobbing đã không hoạt động đúng cách trong quá trình sản xuất.

Is the hobbing device available for the new project in 2024?

Công cụ hobbing có sẵn cho dự án mới vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobbing

Không có idiom phù hợp