Bản dịch của từ Hobnobs trong tiếng Việt
Hobnobs
Hobnobs (Verb)
We often hobnob after work at the local pub.
Chúng tôi thường xuyên giao lưu sau giờ làm việc tại quán rượu địa phương.
She doesn't enjoy hobnobbing with strangers at parties.
Cô ấy không thích giao lưu với người lạ tại các bữa tiệc.
Do you think it's important to hobnob in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc giao lưu trong các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?
Hobnobs (Noun)
She brought a plate of hobnobs to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa bánh hobnobs đến buổi tụ tập xã hội.
I don't like the taste of hobnobs, they are too sweet.
Tôi không thích vị của bánh hobnobs, chúng quá ngọt.
Did you try the hobnobs at the social event last night?
Bạn đã thử bánh hobnobs tại sự kiện xã hội đêm qua chưa?