Bản dịch của từ Hobnobs trong tiếng Việt

Hobnobs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobnobs (Verb)

hˈɑbnˌɑbz
hˈɑbnˌɑbz
01

Giao lưu một cách tình cờ, thường là tại một cuộc tụ tập với thức ăn và đồ uống.

To socialize casually often at a gathering with food and drinks.

Ví dụ

We often hobnob after work at the local pub.

Chúng tôi thường xuyên giao lưu sau giờ làm việc tại quán rượu địa phương.

She doesn't enjoy hobnobbing with strangers at parties.

Cô ấy không thích giao lưu với người lạ tại các bữa tiệc.

Do you think it's important to hobnob in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng việc giao lưu trong các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?

Hobnobs (Noun)

hˈɑbnˌɑbz
hˈɑbnˌɑbz
01

Một chiếc bánh quy ngọt hoặc bánh quy.

A sweet biscuit or cookie.

Ví dụ

She brought a plate of hobnobs to the social gathering.

Cô ấy mang một đĩa bánh hobnobs đến buổi tụ tập xã hội.

I don't like the taste of hobnobs, they are too sweet.

Tôi không thích vị của bánh hobnobs, chúng quá ngọt.

Did you try the hobnobs at the social event last night?

Bạn đã thử bánh hobnobs tại sự kiện xã hội đêm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hobnobs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobnobs

Không có idiom phù hợp