Bản dịch của từ Hodge-podge trong tiếng Việt
Hodge-podge

Hodge-podge (Noun)
The hodge-podge of cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự pha trộn của các nền văn hóa trong thành phố tạo ra bầu không khí độc đáo.
Avoid using a hodge-podge of ideas in your IELTS essay.
Tránh sử dụng sự pha trộn của các ý tưởng trong bài luận IELTS của bạn.
Is it effective to include a hodge-podge of examples in speaking tasks?
Có hiệu quả khi bao gồm một sự pha trộn của các ví dụ trong các nhiệm vụ nói không?
Hodge-podge (Adjective)
Gồm nhiều phần tử khác nhau.
Consisting of many different elements.
The hodge-podge group of friends enjoyed diverse activities together.
Nhóm bạn hỗn hợp thích các hoạt động đa dạng cùng nhau.
She avoided the hodge-podge event as she preferred more organized gatherings.
Cô tránh sự kiện hỗn hợp vì cô ưa thích các buổi tụ tập có tổ chức hơn.
Was the hodge-podge mix of cultures a challenge or a benefit?
Việc pha trộn đa dạng văn hóa hỗn hợp là thách thức hay lợi ích?
Hodge-podge, một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ sự kết hợp lộn xộn hoặc hỗn độn của nhiều thứ khác nhau. Từ này mang tính chất miêu tả sự không đồng nhất, thường được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc một tập hợp đồ vật có nguồn gốc hoặc tính chất khác nhau. Tại cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, "hodge-podge" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và nghĩa.
Từ "hodge-podge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hochepot", có nghĩa là một món ăn chế biến từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Cấu trúc này thể hiện sự pha trộn, lẫn lộn của những thành phần. Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để chỉ bất kỳ sự kết hợp hỗn tạp nào, từ ý tưởng đến vật chất. Ngày nay, "hodge-podge" thường dùng để mô tả tình trạng hỗn độn, không có sự tổ chức rõ ràng, phù hợp với nguyên tắc lẫn lộn của nguồn gốc từ nó.
Từ "hodge-podge" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng đặc thù của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự lộn xộn hoặc sự pha trộn lẫn lộn, chẳng hạn như trong văn hóa ẩm thực hay nghệ thuật. "Hodge-podge" có thể diễn tả một tập hợp hỗn hợp mà không có sự sắp xếp rõ ràng, nhân lên sự đa dạng trong ý tưởng hoặc thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp