Bản dịch của từ Hogan trong tiếng Việt
Hogan

Hogan (Noun)
Một túp lều truyền thống của người da đỏ navajo bằng gỗ và đất.
A traditional navajo indian hut of logs and earth.
The hogan is a sacred structure in Navajo culture.
Hogan là một cấu trúc linh thiêng trong văn hóa Navajo.
There are no windows in a hogan.
Không có cửa sổ trong một hogan.
Is the hogan used for ceremonies or daily living?
Hogan được sử dụng cho nghi lễ hay sinh hoạt hàng ngày?
The hogan is a symbol of Navajo culture and tradition.
Hogan là biểu tượng của văn hóa và truyền thống Navajo.
There are no modern hogans in the urban areas.
Không có hogan hiện đại trong các khu vực đô thị.
Họ từ
Hogan là một loại nhà truyền thống của người Navajo, được xây dựng bằng đất sét, gỗ và đá. Hình dạng của hogan thường là hình bát giác hoặc hình tròn, với cửa ra vào hướng về phía đông để đón ánh sáng mặt trời buổi sáng. Cấu trúc này không chỉ là nơi cư trú mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong đời sống tâm linh và tập quán của người Navajo. Hogan thể hiện sự kết nối và tôn trọng với thiên nhiên trong văn hóa bản địa.
Từ "hogan" có nguồn gốc từ tiếng Navaho, một ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ, nơi "hogan" đề cập đến ngôi nhà truyền thống của họ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc hình chóp, thường được xây bằng đất và gỗ, mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và lịch sử của người Navaho. Ngày nay, "hogan" không chỉ là một thuật ngữ kiến trúc mà còn trở thành biểu tượng của bản sắc văn hóa, thể hiện sự gắn kết với nguồn cội và di sản.
Từ "hogan" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa người Navajo, thường được sử dụng để chỉ một loại nhà truyền thống. Trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khi xuất hiện, chủ yếu ở các đoạn văn liên quan đến văn hóa và kiến trúc bản địa. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, lịch sử và khảo cổ học, nơi mà nó được sử dụng để mô tả đặc điểm và ý nghĩa của một cấu trúc nhà đặc trưng trong đời sống của người Navajo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp