Bản dịch của từ Hogan trong tiếng Việt

Hogan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hogan (Noun)

hˈoʊgɑn
hˈoʊgɑn
01

Một túp lều truyền thống của người da đỏ navajo bằng gỗ và đất.

A traditional navajo indian hut of logs and earth.

Ví dụ

The hogan is a sacred structure in Navajo culture.

Hogan là một cấu trúc linh thiêng trong văn hóa Navajo.

There are no windows in a hogan.

Không có cửa sổ trong một hogan.

Is the hogan used for ceremonies or daily living?

Hogan được sử dụng cho nghi lễ hay sinh hoạt hàng ngày?

The hogan is a symbol of Navajo culture and tradition.

Hogan là biểu tượng của văn hóa và truyền thống Navajo.

There are no modern hogans in the urban areas.

Không có hogan hiện đại trong các khu vực đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hogan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hogan

Không có idiom phù hợp