Bản dịch của từ Hold in contempt trong tiếng Việt
Hold in contempt
Hold in contempt (Phrase)
Many people hold politicians in contempt for their broken promises.
Nhiều người coi thường các chính trị gia vì những lời hứa không giữ.
I do not hold my neighbors in contempt despite their loud parties.
Tôi không coi thường hàng xóm của mình mặc dù họ tổ chức tiệc ồn ào.
Do you hold social media influencers in contempt for their opinions?
Bạn có coi thường những người ảnh hưởng trên mạng xã hội vì ý kiến của họ không?
"Coi thường" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả sự thiếu tôn trọng, khinh miệt đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Cụm từ này có thể thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh hình thức và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "to hold someone in contempt" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các vụ án tưởng niệm, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đạo đức của sự khinh miệt.
Cụm từ "hold in contempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "contemnere", có nghĩa là "coi thường" hoặc "khinh bỉ". Sự kết hợp của tiền tố "con-" (từ) và động từ "temnere" (coi nhẹ) tạo thành khái niệm về việc xem thường một cách có chủ ý. Trong bối cảnh pháp lý, cụm từ này được sử dụng để chỉ thái độ không tôn trọng với tòa án hoặc quy trình tố tụng, thể hiện sự vô giá trị đối với quyền lực và thẩm quyền pháp lý.
Cụm từ "hold in contempt" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, phản ánh sự không tôn trọng hoặc khinh rẻ đối với một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề luật pháp và xã hội. Trong các tình huống khác, cụm từ này được sử dụng khi thảo luận về ý kiến trái chiều hoặc phản đối đối với quyền lực hay quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp