Bản dịch của từ Hold one's tongue trong tiếng Việt
Hold one's tongue

Hold one's tongue (Idiom)
During the meeting, Sarah decided to hold her tongue about politics.
Trong cuộc họp, Sarah quyết định giữ im lặng về chính trị.
He did not hold his tongue when discussing social issues.
Anh ấy không giữ im lặng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Should we hold our tongues during sensitive discussions at work?
Chúng ta có nên giữ im lặng trong các cuộc thảo luận nhạy cảm tại nơi làm việc không?
"Hold one's tongue" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giữ im lặng hoặc không nói ra ý kiến, quan điểm hay cảm xúc của mình trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyên người khác không nên phát biểu điều gì có thể gây tổn thương hoặc tạo ra tranh cãi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng nó trong các tình huống nhuốm sắc thái cổ điển hơn.
Cụm từ "hold one's tongue" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "tenere linguam", nghĩa là giữ im lặng hoặc không nói điều gì. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc kiểm soát lời nói hoặc không phát biểu ý kiến, đặc biệt trong những tình huống nhạy cảm. Ngày nay, cụm từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện sự khôn ngoan và cẩn trọng trong giao tiếp, nhằm tránh xung đột hoặc hiểu lầm.
Cụm từ "hold one's tongue" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và hội thoại liên quan đến giao tiếp và ứng xử xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc yêu cầu một người kiềm chế không nói ra ý kiến hoặc cảm xúc, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm hoặc tranh cãi. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và sự nhạy bén trong giao tiếp.