Bản dịch của từ Hold sway trong tiếng Việt

Hold sway

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold sway (Verb)

ˈhoʊldˈsweɪ
ˈhoʊldˈsweɪ
01

Có nhiều ảnh hưởng và kiểm soát người khác hoặc các sự kiện.

To have a lot of influence and control over other people or events.

Ví dụ

Her charismatic personality holds sway over the community members.

Tính cách hùng hồn của cô ấy chi phối cư dân cộng đồng.

The negative rumors didn't hold sway on the decision-making process.

Những tin đồn tiêu cực không ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định.

Does the local politician's speech hold sway over public opinions?

Bài phát biểu của chính trị gia địa phương có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold sway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold sway

Không có idiom phù hợp