Bản dịch của từ Hold sway trong tiếng Việt
Hold sway

Hold sway (Verb)
Her charismatic personality holds sway over the community members.
Tính cách hùng hồn của cô ấy chi phối cư dân cộng đồng.
The negative rumors didn't hold sway on the decision-making process.
Những tin đồn tiêu cực không ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định.
Does the local politician's speech hold sway over public opinions?
Bài phát biểu của chính trị gia địa phương có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
Cụm từ "hold sway" có nghĩa là có quyền lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong một tình huống hay môi trường nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự kiểm soát hoặc tác động của một cá nhân, nhóm hay ý tưởng đến người khác hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "hold sway" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "sway" có nguồn gốc từ từ Latin "swayere", mang nghĩa "di chuyển" hoặc "lắc lư". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ quyền lực hay tầm ảnh hưởng đối với người khác hoặc những quyết định. Ngày nay, "hold sway" ám chỉ sự chi phối, ảnh hưởng mạnh mẽ lên một tình huống hoặc đối tượng nào đó, phản ánh sự tiếp nối giá trị của quyền lực trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "hold sway" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quyền lực hoặc ảnh hưởng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này khá hiếm gặp nhưng vẫn có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chính trị hoặc lãnh đạo. Trong văn bản học thuật và báo chí, "hold sway" thường được dùng để miêu tả sự chiếm lĩnh tư tưởng hoặc quyền lực trong một lĩnh vực nhất định, thể hiện sự chi phối của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp