Bản dịch của từ Holding company trong tiếng Việt
Holding company

Holding company (Noun)
The holding company owns shares in several local community businesses.
Công ty mẹ sở hữu cổ phần trong một số doanh nghiệp cộng đồng địa phương.
The holding company does not operate any businesses directly.
Công ty mẹ không trực tiếp điều hành bất kỳ doanh nghiệp nào.
Is the holding company investing in new social initiatives this year?
Công ty mẹ có đầu tư vào các sáng kiến xã hội mới trong năm nay không?
Công ty mẹ (holding company) là một thực thể doanh nghiệp chủ yếu có chức năng sở hữu và quản lý cổ phần trong các công ty con, với vai trò kiểm soát hoạt động và chiến lược kinh doanh của các công ty này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và yếu tố văn hóa khi áp dụng ở các bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "holding company" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "holding" bắt nguồn từ động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", nghĩa là nắm giữ hoặc duy trì. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 khi các công ty được tổ chức để kiểm soát cổ phần của các doanh nghiệp khác mà không trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất. Hiện nay, "holding company" chỉ các công ty chủ yếu thực hiện chức năng sở hữu, đầu tư và quản lý các doanh nghiệp con, góp phần vào việc tối ưu hóa cơ cấu tài chính và chiến lược kinh doanh.
"Công ty mẹ" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề kinh doanh và quản lý tài sản. Ngoài ra, "công ty mẹ" cũng thường được đề cập trong các báo cáo tài chính, phân tích thị trường, và thảo luận về cấu trúc doanh nghiệp. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của các vấn đề tài chính trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp