Bản dịch của từ Holding company trong tiếng Việt

Holding company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding company (Noun)

hˈoʊldɪŋ kˈʌmpəni
hˈoʊldɪŋ kˈʌmpəni
01

Một công ty có hoạt động nhỏ tồn tại với mục đích sở hữu cổ phiếu của các công ty khác.

A company with small operations that exists for the purpose of owning the stock in other companies.

Ví dụ

The holding company owns shares in several local community businesses.

Công ty mẹ sở hữu cổ phần trong một số doanh nghiệp cộng đồng địa phương.

The holding company does not operate any businesses directly.

Công ty mẹ không trực tiếp điều hành bất kỳ doanh nghiệp nào.

Is the holding company investing in new social initiatives this year?

Công ty mẹ có đầu tư vào các sáng kiến xã hội mới trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holding company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding company

Không có idiom phù hợp