Bản dịch của từ Holding to trong tiếng Việt
Holding to

Holding to (Verb)
Duy trì hoặc tuân thủ.
Maintaining or adhering to.
Many people are holding to their traditions during the Lunar New Year.
Nhiều người đang giữ gìn truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán.
They are not holding to outdated social norms anymore.
Họ không còn giữ gìn những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Are you holding to your beliefs in this changing society?
Bạn có đang giữ vững niềm tin của mình trong xã hội đang thay đổi không?
Holding to (Noun)
Holding to traditions helps maintain cultural identity in diverse societies.
Giữ gìn truyền thống giúp duy trì bản sắc văn hóa trong các xã hội đa dạng.
Many people are not holding to outdated social norms anymore.
Nhiều người không còn giữ gìn các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Are you holding to your beliefs in today's changing society?
Bạn có giữ gìn niềm tin của mình trong xã hội đang thay đổi hôm nay không?
"Holding to" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì hoặc giữ vững một niềm tin, ý kiến, cam kết hay một sự kiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi một cá nhân hoặc nhóm bày tỏ sự kiên định với lý tưởng hoặc giá trị của mình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, phong cách nói có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và cách thể hiện văn nói giữa hai vùng.
Từ "holding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "hold" với nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *haltwōną, xuất phát từ tiếng Latinh "tenere", có nghĩa là "cầm nắm" hay "giữ". Các tính từ và động từ liên quan đã phát triển qua thời gian, tạo ra nghĩa đen và nghĩa bóng về việc duy trì hoặc nắm giữ. Ngày nay, "holding to" thường được sử dụng để chỉ việc kiên định với một niềm tin hoặc giá trị nào đó, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện đại.
Cụm từ "holding to" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến cam kết hoặc duy trì một quan điểm. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng cụm này có thể không cao, nhưng nó thường được nhắc đến trong phần viết và nói khi người thí sinh thể hiện quan điểm hoặc lý lẽ. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính sách, và sự kiên định trong quan hệ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



