Bản dịch của từ Holding to trong tiếng Việt

Holding to

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding to (Verb)

hˈoʊldɨŋ tˈu
hˈoʊldɨŋ tˈu
01

Duy trì hoặc tuân thủ.

Maintaining or adhering to.

Ví dụ

Many people are holding to their traditions during the Lunar New Year.

Nhiều người đang giữ gìn truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán.

They are not holding to outdated social norms anymore.

Họ không còn giữ gìn những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Are you holding to your beliefs in this changing society?

Bạn có đang giữ vững niềm tin của mình trong xã hội đang thay đổi không?

Holding to (Noun)

hˈoʊldɨŋ tˈu
hˈoʊldɨŋ tˈu
01

Một hành động giữ hoặc tuân thủ một cái gì đó.

An act of holding or adhering to something.

Ví dụ

Holding to traditions helps maintain cultural identity in diverse societies.

Giữ gìn truyền thống giúp duy trì bản sắc văn hóa trong các xã hội đa dạng.

Many people are not holding to outdated social norms anymore.

Nhiều người không còn giữ gìn các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Are you holding to your beliefs in today's changing society?

Bạn có giữ gìn niềm tin của mình trong xã hội đang thay đổi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holding to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People differing views on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of pure joy and exploration that I will forever dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that significant meaning in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The information and resources related to her presentation significant importance to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Holding to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.