Bản dịch của từ Holler trong tiếng Việt

Holler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holler (Noun)

01

Một tiếng khóc lớn hoặc hét lên.

A loud cry or shout.

Ví dụ

She let out a holler when she won the IELTS speaking competition.

Cô ấy hét lên khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi nói IELTS.

Don't holler during the IELTS writing exam, it can disturb others.

Đừng hét lên trong kỳ thi viết IELTS, nó có thể làm phiền người khác.

Did anyone hear a holler when John finished his IELTS speaking test?

Có ai nghe thấy tiếng kêu lên khi John hoàn thành bài kiểm tra nói IELTS không?

Dạng danh từ của Holler (Noun)

SingularPlural

Holler

Hollers

Holler (Verb)

01

Hãy hét to hoặc khóc.

Give a loud shout or cry.

Ví dụ

She hollered for help during the emergency situation.

Cô ấy hét lên cầu cứu trong tình huống khẩn cấp.

He didn't holler at the meeting because he was too shy.

Anh ta không hét lên trong cuộc họp vì quá nhút nhát.

Did they holler loudly at the protest yesterday?

Họ đã hét lớn tại cuộc biểu tình ngày hôm qua chứ?

Dạng động từ của Holler (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Holler

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hollered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hollered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hollers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hollering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holler

hˈɑlɚ ˈʌŋkəl

Chịu thua/ Giơ tay đầu hàng

To admit defeat.

After losing the game, he had to holler uncle.

Sau khi thua trận, anh ấy phải công nhận thất bại.

Thành ngữ cùng nghĩa: cry uncle...