Bản dịch của từ Holy mother trong tiếng Việt
Holy mother
Holy mother (Idiom)
Một câu cảm thán dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc hoài nghi.
An exclamation used to express surprise shock or disbelief.
Holy mother! I can't believe our IELTS scores are so high!
Chúa ơi! Tôi không thể tin được điểm thi IELTS của chúng ta lại cao đến vậy!
It's not like you to say 'holy mother' when discussing IELTS topics.
Không phải kiểu của bạn khi nói 'chúa ơi' khi thảo luận về chủ đề IELTS.
Did you really shout 'holy mother' during your IELTS speaking test?
Bạn có thực sự hét lên 'chúa ơi' trong bài thi nói IELTS không?
Holy mother! I can't believe I got a perfect score!
Chúa ơi! Tôi không thể tin được tôi đã nhận được điểm tuyệt đối!
She didn't say 'holy mother' when she heard the shocking news.
Cô ấy không nói 'chúa ơi' khi cô ấy nghe tin sốc.
"Holy mother" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc vận dụng trong bối cảnh tôn giáo. Trong văn hóa Kitô giáo, cụm từ này có thể ám chỉ đến Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Giê-su. Tuy nhiên, ở nhiều nền văn hóa khác, "holy mother" cũng có thể được sử dụng bình dân để thể hiện sự kinh ngạc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy vào từng vùng miền.
Cụm từ "holy mother" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Sancta Mater", trong đó "sancta" có nghĩa là thánh thiện và "mater" nghĩa là mẹ. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ đến Đức Maria, mẹ của Chúa Jesus, trong truyền thống Kitô giáo. Qua thời gian, "holy mother" không chỉ giới hạn trong ý nghĩa tôn giáo mà còn được dùng để diễn đạt sự tôn kính và yêu thương dành cho những người phụ nữ có vai trò như người mẹ trong các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ "holy mother" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất thông dụng và tôn giáo của nó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về tín ngưỡng. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giản dị liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, sự kinh ngạc hoặc tôn kính, thường gắn liền với văn hóa và niềm tin tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp