Bản dịch của từ Holy mother trong tiếng Việt

Holy mother

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy mother (Idiom)

01

Một câu cảm thán dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc hoài nghi.

An exclamation used to express surprise shock or disbelief.

Ví dụ

Holy mother! I can't believe our IELTS scores are so high!

Chúa ơi! Tôi không thể tin được điểm thi IELTS của chúng ta lại cao đến vậy!

It's not like you to say 'holy mother' when discussing IELTS topics.

Không phải kiểu của bạn khi nói 'chúa ơi' khi thảo luận về chủ đề IELTS.

Did you really shout 'holy mother' during your IELTS speaking test?

Bạn có thực sự hét lên 'chúa ơi' trong bài thi nói IELTS không?

Holy mother! I can't believe I got a perfect score!

Chúa ơi! Tôi không thể tin được tôi đã nhận được điểm tuyệt đối!

She didn't say 'holy mother' when she heard the shocking news.

Cô ấy không nói 'chúa ơi' khi cô ấy nghe tin sốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holy mother cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy mother

Không có idiom phù hợp