Bản dịch của từ Home economist trong tiếng Việt
Home economist

Home economist (Noun)
Người quan tâm đến việc lập kế hoạch và quản lý các hoạt động trong gia đình.
A person who is concerned with the planning and management of household activities.
Maria is a home economist who teaches budgeting skills to families.
Maria là một nhà kinh tế gia gia đình dạy kỹ năng lập ngân sách cho các gia đình.
John is not a home economist; he prefers working in finance.
John không phải là một nhà kinh tế gia đình; anh ấy thích làm việc trong lĩnh vực tài chính.
Is Sarah a home economist specializing in sustainable living practices?
Sarah có phải là một nhà kinh tế gia đình chuyên về thực hành sống bền vững không?
"Home economist" là một thuật ngữ chỉ những chuyên gia nghiên cứu và áp dụng nguyên lý kinh tế vào quản lý gia đình, đặc biệt là trong việc tiêu dùng, chế biến thực phẩm và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, tại các quốc gia khác nhau, vai trò và tầm quan trọng của nhà kinh tế gia gia đình có thể khác nhau, từ việc giảng dạy cho tới tư vấn chính sách.
Từ "home economist" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "oeconomia", trong đó "oikos" nghĩa là "nhà" và "nomos" nghĩa là "quản lý". Ngành kinh tế gia đình phát triển vào đầu thế kỷ 20, khi nhu cầu tối ưu hóa tài nguyên gia đình trở nên cấp thiết do sự chuyển mình của xã hội công nghiệp. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ các chuyên gia nghiên cứu và cải thiện đời sống, dinh dưỡng và quản lý trong môi trường gia đình.
Từ "home economist" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến ngành nghề, giáo dục và nghiên cứu về gia đình, nơi có sự chú trọng đến quản lý hộ gia đình và dinh dưỡng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chương trình học về kinh tế gia đình, hoặc trong các cuộc thảo luận về vai trò của nhà kinh tế gia đình trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp