Bản dịch của từ Home economist trong tiếng Việt

Home economist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home economist (Noun)

hoʊm ɪkˈɑnəmɪst
hoʊm ɪkˈɑnəmɪst
01

Người quan tâm đến việc lập kế hoạch và quản lý các hoạt động trong gia đình.

A person who is concerned with the planning and management of household activities.

Ví dụ

Maria is a home economist who teaches budgeting skills to families.

Maria là một nhà kinh tế gia gia đình dạy kỹ năng lập ngân sách cho các gia đình.

John is not a home economist; he prefers working in finance.

John không phải là một nhà kinh tế gia đình; anh ấy thích làm việc trong lĩnh vực tài chính.

Is Sarah a home economist specializing in sustainable living practices?

Sarah có phải là một nhà kinh tế gia đình chuyên về thực hành sống bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home economist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home economist

Không có idiom phù hợp