Bản dịch của từ Home towner trong tiếng Việt
Home towner

Home towner (Phrase)
Một người đã sống ở một nơi cụ thể trong suốt cuộc đời của họ.
A person who has lived in a particular place throughout their lives.
John is a home towner in our small community.
John là một người dân sống lâu năm trong cộng đồng nhỏ của chúng tôi.
Many home towners do not want to move away.
Nhiều người dân lâu năm không muốn rời đi.
Are you a home towner in your city?
Bạn có phải là một người dân lâu năm trong thành phố của bạn không?
"Home towner" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một người sống ở một thành phố hoặc khu vực cụ thể, thường mang tính chất gắn bó với nơi đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng. "Home town" là dạng chuẩn hơn trong cả hai biến thể, được sử dụng rộng rãi để chỉ nơi mà một người lớn lên hoặc cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc.
Từ "home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haima", có nghĩa là nơi cư trú hoặc nơi ở. Trong khi đó, "towner" là một dạng từ mô tả một người sống trong một khu vực đô thị. Sự kết hợp của hai thành tố này gợi lên ý nghĩa về một người cư trú trong một cộng đồng cụ thể. Ngày nay, "home towner" thường ám chỉ người dân sống ở một thị trấn hoặc thành phố, nhấn mạnh mối liên hệ cá nhân với không gian sống của họ.
Thuật ngữ "home towner" không phổ biến trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc đối thoại thông thường hoặc bài viết về cuộc sống cộng đồng, nơi đề cập đến những người cư trú tại một vùng địa lý cụ thể. Nói chung, nó được sử dụng để chỉ người dân ở một nơi nhất định, thường mang hàm ý sự gắn bó với quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp