Bản dịch của từ Home towner trong tiếng Việt

Home towner

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home towner (Phrase)

hoʊm tˈaʊnəɹ
hoʊm tˈaʊnəɹ
01

Một người đã sống ở một nơi cụ thể trong suốt cuộc đời của họ.

A person who has lived in a particular place throughout their lives.

Ví dụ

John is a home towner in our small community.

John là một người dân sống lâu năm trong cộng đồng nhỏ của chúng tôi.

Many home towners do not want to move away.

Nhiều người dân lâu năm không muốn rời đi.

Are you a home towner in your city?

Bạn có phải là một người dân lâu năm trong thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home towner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home towner

Không có idiom phù hợp