Bản dịch của từ Homebuilders trong tiếng Việt

Homebuilders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homebuilders (Noun)

01

Một người hoặc công ty xây dựng nhà ở hoặc các tòa nhà khác.

A person or company that builds houses or other buildings.

Ví dụ

Homebuilders like Lennar Corporation create affordable housing in California.

Các nhà xây dựng như Lennar Corporation tạo ra nhà ở giá rẻ ở California.

Many homebuilders do not focus on eco-friendly construction methods.

Nhiều nhà xây dựng không tập trung vào các phương pháp xây dựng thân thiện với môi trường.

Do homebuilders in your area offer sustainable building options?

Các nhà xây dựng trong khu vực của bạn có cung cấp tùy chọn xây dựng bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homebuilders cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homebuilders

Không có idiom phù hợp