Bản dịch của từ Homebuilder trong tiếng Việt
Homebuilder

Homebuilder(Noun)
Một công ty có hoạt động kinh doanh là xây dựng nhà riêng.
A company whose business is the construction of private houses.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "homebuilder" được định nghĩa là nhà thầu xây dựng nhà ở, người hoặc công ty chịu trách nhiệm thiết kế và xây dựng các công trình nhà ở cho khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "house builder" cũng có thể được sử dụng. Mặc dù có sự tương đồng về nghĩa, "homebuilder" thường nhấn mạnh hoạt động xây dựng nhà mới hơn, trong khi "house builder" có thể áp dụng cho cả việc sửa chữa lẫn xây mới.
Từ "homebuilder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "home" (ngôi nhà) và "builder" (người xây dựng). "Home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", xuất phát từ Proto-Germanic *haima, mang ý nghĩa chỉ nơi cư trú. "Builder" lại có nguồn gốc từ động từ "build", từ tiếng Anh cổ "byldan", có nguồn gốc Proto-Germanic *butan. Thuật ngữ "homebuilder" xuất hiện để chỉ những cá nhân hoặc công ty chuyên thiết kế và xây dựng nhà ở, phản ánh mối quan hệ giữa không gian sống và hoạt động xây dựng.
Từ "homebuilder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh tổng quát hơn về cuộc sống và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về ngành xây dựng, phát triển bất động sản hoặc nhu cầu nhà ở. Nó thể hiện vai trò quan trọng của các nhà thầu trong việc đáp ứng nhu cầu nhà ở và phát triển cộng đồng.
Từ "homebuilder" được định nghĩa là nhà thầu xây dựng nhà ở, người hoặc công ty chịu trách nhiệm thiết kế và xây dựng các công trình nhà ở cho khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "house builder" cũng có thể được sử dụng. Mặc dù có sự tương đồng về nghĩa, "homebuilder" thường nhấn mạnh hoạt động xây dựng nhà mới hơn, trong khi "house builder" có thể áp dụng cho cả việc sửa chữa lẫn xây mới.
Từ "homebuilder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "home" (ngôi nhà) và "builder" (người xây dựng). "Home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", xuất phát từ Proto-Germanic *haima, mang ý nghĩa chỉ nơi cư trú. "Builder" lại có nguồn gốc từ động từ "build", từ tiếng Anh cổ "byldan", có nguồn gốc Proto-Germanic *butan. Thuật ngữ "homebuilder" xuất hiện để chỉ những cá nhân hoặc công ty chuyên thiết kế và xây dựng nhà ở, phản ánh mối quan hệ giữa không gian sống và hoạt động xây dựng.
Từ "homebuilder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh tổng quát hơn về cuộc sống và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về ngành xây dựng, phát triển bất động sản hoặc nhu cầu nhà ở. Nó thể hiện vai trò quan trọng của các nhà thầu trong việc đáp ứng nhu cầu nhà ở và phát triển cộng đồng.
