Bản dịch của từ Homefront trong tiếng Việt
Homefront
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Homefront (Noun)
The homefront supports soldiers during the war in Ukraine.
Mặt trận trong nước hỗ trợ các quân nhân trong cuộc chiến ở Ukraine.
The homefront is not just about military actions.
Mặt trận trong nước không chỉ là về các hành động quân sự.
How does the homefront affect social dynamics during conflicts?
Mặt trận trong nước ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội trong xung đột?
Từ "homefront" chỉ đến mặt trận tại quê nhà trong bối cảnh chiến tranh, nơi người dân có thể đóng góp nỗ lực hỗ trợ cho quân đội mà không trực tiếp tham gia chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "homefront" được sử dụng phổ biến hơn và thể hiện sự ổn định xã hội trong thời kỳ xung đột. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, tuy có sự tương đồng về nghĩa, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ khác để diễn tả bối cảnh tương tự.
Từ "homefront" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "home" (nhà) và "front" (mặt trận). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới I, để chỉ những hoạt động và điều kiện sống ở quê hương trong khi chiến tranh diễn ra. Ý nghĩa hiện tại của "homefront" không chỉ bao gồm các nỗ lực hỗ trợ chiến tranh mà còn thể hiện sự gắn kết và sự tôn trọng đối với những hy sinh của các thành viên gia đình trong quân đội.
Từ "homefront" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề chiến tranh và cộng đồng. Trong thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ từ phía dân cư trong thời gian chiến tranh hoặc khủng hoảng, cũng như tình hình kinh tế và xã hội của quê hương. Sự xuất hiện của từ này trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về chính trị cũng rất phổ biến.